Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây, KQ Iskra Stal Ribnita mới nhất
Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây
-
25/07/2025Iskra Stal RibnitaFCM Ungheni2 - 0W
-
16/05/2025Saxan Ceadir LungaIskra Stal Ribnita1 - 0L
-
07/05/2025GagauziyaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
26/04/2025FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0L
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2W
-
11/04/20251 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
04/04/2025Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0W
-
28/03/20251 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2D
-
14/03/2025Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0D
-
07/03/2025Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1D
Thống kê phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây, KQ Iskra Stal Ribnita mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Moldova | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Iskra Stal Ribnita gần đây: theo giải đấu
-
25/07/2025Iskra Stal RibnitaFCM Ungheni2 - 0W
-
16/05/2025Saxan Ceadir LungaIskra Stal Ribnita1 - 0L
-
07/05/2025GagauziyaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
26/04/2025FC Sheriff BIskra Stal Ribnita1 - 0L
-
18/04/2025Iskra Stal RibnitaOlimp Comrat0 - 2W
-
11/04/20251 DrochiaIskra Stal Ribnita1 - 1D
-
04/04/2025Iskra Stal RibnitaVulturii Cutezatori1 - 0W
-
28/03/20251 FCM UngheniIskra Stal Ribnita1 - 2D
-
14/03/2025Iskra Stal RibnitaGagauziya0 - 0D
-
07/03/2025Iskra Stal RibnitaSperanta Nisporeni1 - 1D
- Kết quả Iskra Stal Ribnita mới nhất ở giải Hạng 2 Moldova
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Iskra Stal Ribnita gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Iskra Stal Ribnita (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Iskra Stal Ribnita (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Moldova mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Floresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 3 | T |
2 | Iskra Stal Ribnita | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
3 | Zimbru Chisinau B | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Speranta Nisporeni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
5 | FCM Ungheni | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
6 | Victoria Bardar | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 | B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Moldova