Kết quả Racing Louisville (W) hôm nay, KQ Racing Louisville (W) mới nhất
Kết quả Racing Louisville (W) mới nhất hôm nay
-
02/08 07:00Racing Louisville NữKansas City NWSL Nữ0 - 0Vòng 8
-
21/06 07:00Racing Louisville NữOrlando Pride Nữ1 - 0Vòng 6
-
15/06 06:30Kansas City NWSL NữRacing Louisville Nữ3 - 0Vòng 6
-
07/06 07:30Racing Louisville NữUtah Royals Nữ 12 - 2Vòng 6
-
25/05 09:00Angel City FC NữRacing Louisville Nữ 10 - 1Vòng 5
-
18/05 00:00Racing Louisville NữSeattle Reign (W)0 - 1Vòng 5
-
10/05 07:10Racing Louisville NữGotham FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
03/05 09:30Houston Dash NữRacing Louisville Nữ1 - 1Vòng 5
-
28/04 03:00Portland Thorns FC NữRacing Louisville Nữ2 - 3Vòng 4
-
20/07 03:10Sao Paulo/SP NữRacing Louisville Nữ0 - 1
Kết quả Racing Louisville (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
20/07 03:10Sao Paulo/SP NữRacing Louisville Nữ0 - 1
-
02/08 07:00Racing Louisville NữKansas City NWSL Nữ0 - 0Vòng 8
-
21/06 07:00Racing Louisville NữOrlando Pride Nữ1 - 0Vòng 6
-
15/06 06:30Kansas City NWSL NữRacing Louisville Nữ3 - 0Vòng 6
-
07/06 07:30Racing Louisville NữUtah Royals Nữ 12 - 2Vòng 6
-
25/05 09:00Angel City FC NữRacing Louisville Nữ 10 - 1Vòng 5
-
18/05 00:00Racing Louisville NữSeattle Reign (W)0 - 1Vòng 5
-
10/05 07:10Racing Louisville NữGotham FC Nữ0 - 0Vòng 5
-
03/05 09:30Houston Dash NữRacing Louisville Nữ1 - 1Vòng 5
-
28/04 03:00Portland Thorns FC NữRacing Louisville Nữ2 - 3Vòng 4
- Kết quả Racing Louisville (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Racing Louisville (W) mới nhất ở giải Nữ Mỹ
BXH Nữ Mỹ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 14 | 12 | 0 | 2 | 31 | 10 | 21 | 36 | T T T T T T |
2 | Orlando Pride (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 10 | 10 | 25 | H B T T T B |
3 | San Diego Wave (W) | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
4 | Seattle Reign (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 19 | 13 | 6 | 24 | T B T H T T |
5 | Washington Spirit (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | T H T T B H |
6 | Portland Thorns FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T B T T |
7 | Racing Louisville (W) | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 | B T T B T B |
8 | Gotham FC (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 14 | 5 | 19 | B B B T T H |
9 | North Carolina (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 19 | T B B T T H |
10 | Bay FC (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 16 | 19 | -3 | 16 | T H T B B H |
11 | Angel City FC (W) | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 26 | -6 | 15 | B B H B B B |
12 | Houston Dash (W) | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 24 | -9 | 12 | B H B B B H |
13 | Chicago Red Stars (W) | 14 | 1 | 4 | 9 | 11 | 28 | -17 | 7 | B B H H B H |
14 | Utah Royals (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 5 | B H B B B B |