Kết quả Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ, 07h30 ngày 07/06
Kết quả Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
Đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/06/202507:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.79O 2.25
0.84U 2.25
0.921
2.30X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.67-0
1.07O 1
1.00U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Nữ Mỹ 2025 » vòng 6
-
Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ: Diễn biến chính
-
3'0-1
Mozingo B.
-
9'Sears E. (Assist:O'Kane K.)1-1
-
26'Jean E. (Assist:Janine Beckie)2-1
-
31'2-2
St.Georges B. (Assist:Del Fava K.)
-
45'2-2Tejada Jimenez A.
-
52'2-2St.Georges B.
-
68'Sears E.2-2
-
71'2-2Rabano N.
-
73'2-2Tejada Jimenez A.
-
85'Weber S. (Assist:Petersen C.)3-2
-
90'Savannah Demelo3-2
- BXH Nữ Mỹ
- BXH bóng đá Mỹ mới nhất
-
Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ: Số liệu thống kê
-
Racing Louisville NữUtah Royals Nữ
-
10Phạt góc9
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
9Sút trúng cầu môn12
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
272Số đường chuyền345
-
-
70%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị2
-
-
6Cứu thua6
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
10Đánh chặn7
-
-
31Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách9
-
-
14Long pass15
-
-
64Pha tấn công56
-
-
53Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Nữ Mỹ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 29 | 10 | 19 | 33 | T T T T T T |
2 | Orlando Pride (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 20 | 10 | 10 | 25 | H B T T T B |
3 | San Diego Wave (W) | 13 | 7 | 3 | 3 | 25 | 16 | 9 | 24 | H T T B T H |
4 | Washington Spirit (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 19 | 2 | 23 | T H T T B H |
5 | Portland Thorns FC (W) | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 12 | 7 | 22 | T H T B T T |
6 | Seattle Reign (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 13 | 4 | 21 | B T B T H T |
7 | Racing Louisville (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 22 | -3 | 20 | T B T T B T |
8 | Gotham FC (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 18 | H B B B T T |
9 | North Carolina (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 20 | -2 | 18 | H T B B T T |
10 | Bay FC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 15 | B T H T B B |
11 | Angel City FC (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | T B B H B B |
12 | Houston Dash (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 13 | 22 | -9 | 11 | T B H B B B |
13 | Chicago Red Stars (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 6 | B B B H H B |
14 | Utah Royals (W) | 13 | 1 | 2 | 10 | 11 | 29 | -18 | 5 | B H B B B B |