Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ, 06h30 ngày 07/6
Kết quả Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
Đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
Phong độ Racing Louisville Nữ gần đây
Phong độ Utah Royals Nữ gần đây
Nữ Mỹ 2025: Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
-
Giải đấu: Nữ MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 07:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ trước đây
-
29/09/2024Utah Royals (W)1 - 0Racing Louisville (W)0 - 0L
-
21/04/2024Racing Louisville (W)5 - 1Utah Royals (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Mỹ | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Louisville Nữ vs Utah Royals Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Louisville Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Racing Louisville Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Louisville Nữ thắng
Bại: là số trận Racing Louisville Nữ thua
Thắng: là số trận Racing Louisville Nữ thắng
Bại: là số trận Racing Louisville Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Louisville Nữ và Utah Royals Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kansas City NWSL (W) | 10 | 8 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 24 | T B B T T T |
2 | San Diego Wave (W) | 10 | 6 | 2 | 2 | 21 | 12 | 9 | 20 | T T T H T T |
3 | Orlando Pride (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 8 | 10 | 19 | B T B H B T |
4 | Washington Spirit (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 18 | 16 | 2 | 19 | T B B T H T |
5 | Portland Thorns FC (W) | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 11 | 5 | 16 | B T H T H T |
6 | Seattle Reign (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 14 | T H T B T B |
7 | Angel City FC (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 19 | -2 | 14 | B B T T B B |
8 | Racing Louisville (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 16 | -4 | 14 | B H T T B T |
9 | Gotham FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 10 | 2 | 12 | T B T H B B |
10 | North Carolina (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 12 | B T T H T B |
11 | Bay FC (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T H B B T H |
12 | Houston Dash (W) | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 16 | -6 | 11 | B T B T B H |
13 | Utah Royals (W) | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 19 | -11 | 5 | T B B B H B |
14 | Chicago Red Stars (W) | 10 | 1 | 1 | 8 | 6 | 22 | -16 | 4 | B B H B B B |
Cập nhật: