Kết quả Mjondalen IF hôm nay, KQ Mjondalen IF mới nhất
Kết quả Mjondalen IF mới nhất hôm nay
-
15/06 22:00Mjondalen IFMoss0 - 1Vòng 10
-
30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF0 - 3Vòng 9
-
24/05 21:00Mjondalen IFLillestrom0 - 4Vòng 8
-
16/05 23:00StabaekMjondalen IF0 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Mjondalen IFRanheim IL0 - 2Vòng 6
-
03/05 21:00SogndalMjondalen IF0 - 0Vòng 5
-
29/04 00:00Mjondalen IFStart Kristiansand0 - 1Vòng 4
-
20/05 23:00StabaekMjondalen IF 12 - 1
-
07/05 23:00StrommenMjondalen IF1 - 1
-
25/04 00:10Mjondalen IFStromsgodset0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
Kết quả Mjondalen IF mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/06 22:00Mjondalen IFMoss0 - 1Vòng 10
-
30/05 00:00Lyn OsloMjondalen IF0 - 3Vòng 9
-
24/05 21:00Mjondalen IFLillestrom0 - 4Vòng 8
-
16/05 23:00StabaekMjondalen IF0 - 0Vòng 7
-
11/05 22:00Mjondalen IFRanheim IL0 - 2Vòng 6
-
03/05 21:00SogndalMjondalen IF0 - 0Vòng 5
-
29/04 00:00Mjondalen IFStart Kristiansand0 - 1Vòng 4
-
20/05 23:00StabaekMjondalen IF 12 - 1
-
07/05 23:00StrommenMjondalen IF1 - 1
-
25/04 00:10Mjondalen IFStromsgodset0 - 0
-
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-3]
- Kết quả Mjondalen IF mới nhất ở giải Hạng nhất Na Uy
- Kết quả Mjondalen IF mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Start Kristiansand | 10 | 5 | 3 | 2 | 18 | 12 | 6 | 18 | B H T H T H |
3 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
4 | Odd Grenland | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | H T T B T H |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Ranheim IL | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T H B T T |
7 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
8 | Aalesund FK | 9 | 3 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 14 | H T T H B H |
9 | Raufoss | 10 | 3 | 5 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | B H H T H H |
10 | Egersunds IK | 9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 15 | 0 | 13 | T H B B B B |
11 | Stabaek | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 14 | 0 | 13 | T H T B H H |
12 | Moss | 10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 22 | -8 | 13 | B T B T B H |
13 | Asane Fotball | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B T B T |
14 | Mjondalen IF | 10 | 1 | 3 | 6 | 11 | 25 | -14 | 6 | B B B B T H |
15 | Lyn Oslo | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 14 | -6 | 5 | B B H B B H |
16 | Skeid Oslo | 10 | 0 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 3 | B H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation