Kết quả JFA Academy Fukushima (W) hôm nay, KQ JFA Academy Fukushima (W) mới nhất
Kết quả JFA Academy Fukushima (W) mới nhất hôm nay
-
27/04 09:00JFA Academy Fukushima NữVONDS Ichihara (W)0 - 2Vòng 7
-
20/04 11:00Kibi International University NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0Vòng 6
-
13/04 09:00JFA Academy Fukushima NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 2Vòng 5
-
05/04 11:00JFA Academy Fukushima NữYamato Sylphid Nữ0 - 2Vòng 4
-
29/03 12:30Diavorosso Hiroshima NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0Vòng 3
-
23/03 09:00JFA Academy Fukushima NữFC Imabari Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 10:00Diosa Izumo NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0Vòng 1
-
26/10 11:00JFA Academy Fukushima NữDiavorosso Hiroshima Nữ2 - 0Vòng 22
-
01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
-
23/11 12:00Naruto Uzushio HS (W)JFA Academy Fukushima Nữ0 - 1
Kết quả JFA Academy Fukushima (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/12 11:30Viamaterras Miyazaki NữJFA Academy Fukushima Nữ2 - 1
-
23/11 12:00Naruto Uzushio HS (W)JFA Academy Fukushima Nữ0 - 1
-
27/04 09:00JFA Academy Fukushima NữVONDS Ichihara (W)0 - 2Vòng 7
-
20/04 11:00Kibi International University NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0Vòng 6
-
13/04 09:00JFA Academy Fukushima NữSEISA OSA Rheia Nữ0 - 2Vòng 5
-
05/04 11:00JFA Academy Fukushima NữYamato Sylphid Nữ0 - 2Vòng 4
-
29/03 12:30Diavorosso Hiroshima NữJFA Academy Fukushima Nữ1 - 0Vòng 3
-
23/03 09:00JFA Academy Fukushima NữFC Imabari Nữ0 - 0Vòng 2
-
16/03 10:00Diosa Izumo NữJFA Academy Fukushima Nữ0 - 0Vòng 1
-
26/10 11:00JFA Academy Fukushima NữDiavorosso Hiroshima Nữ2 - 0Vòng 22
- Kết quả JFA Academy Fukushima (W) mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Nhật Bản nữ
- Kết quả JFA Academy Fukushima (W) mới nhất ở giải Hạng 2 Nhật Bản nữ
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 7 | 6 | 0 | 1 | 25 | 7 | 18 | 18 | T T T B T T |
2 | Gunma FC White Star (W) | 7 | 4 | 3 | 0 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H T T H H |
3 | Veertien Mie (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 4 | 4 | 12 | T H T T H H |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 7 | 3 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 12 | H T T B H H |
5 | Yamato Sylphid (W) | 7 | 3 | 1 | 3 | 13 | 15 | -2 | 10 | B B T H T B |
6 | SEISA OSA Rheia (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 9 | T H B H B H |
7 | VONDS Ichihara (W) | 7 | 2 | 3 | 2 | 8 | 7 | 1 | 9 | H T B H H T |
8 | FC Imabari (W) | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 8 | -4 | 7 | T H B H H H |
9 | Diosa Izumo (W) | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T H H B |
10 | Nankatsu (W) | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | B B B T B T |
11 | Diavorosso Hiroshima (W) | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 12 | -9 | 5 | B H B B T H |
12 | JFA Academy Fukushima (W) | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 13 | -8 | 3 | B H B H B B |