Kết quả Alingsas (W) hôm nay, KQ Alingsas (W) mới nhất
Kết quả Alingsas (W) mới nhất hôm nay
-
04/05 20:001 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0Vòng 6
-
26/04 20:00Alingsas NữLinkopings Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
-
12/04 20:00Vaxjo NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Alingsas NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 2
-
22/03 21:00Brommapojkarna NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 1
-
16/03 21:00Brommapojkarna NữAlingsas Nữ2 - 0C
-
08/03 21:00Alingsas NữHammarby Nữ0 - 2C
-
02/03 20:00Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0C
-
01/02 20:00BK Hacken NữAlingsas Nữ0 - 0
Kết quả Alingsas (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/02 20:00BK Hacken NữAlingsas Nữ0 - 0
-
16/03 21:00Brommapojkarna NữAlingsas Nữ2 - 0C
-
08/03 21:00Alingsas NữHammarby Nữ0 - 2C
-
02/03 20:00Alingsas NữPitea IF Nữ0 - 0C
-
04/05 20:001 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0Vòng 6
-
26/04 20:00Alingsas NữLinkopings Nữ0 - 1Vòng 5
-
18/04 20:00Pitea IF NữAlingsas Nữ0 - 1Vòng 4
-
12/04 20:00Vaxjo NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Alingsas NữDjurgardens Nữ0 - 0Vòng 2
-
22/03 21:00Brommapojkarna NữAlingsas Nữ1 - 0Vòng 1
- Kết quả Alingsas (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Alingsas (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả Alingsas (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Jitex DFF (W) | 4 | 4 | 0 | 0 | 10 | 6 | 4 | 12 | T T T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 6 | 9 | B T T T |
4 | IK Uppsala (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 4 | 8 | T H T H |
5 | Umea IK (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H T |
6 | Orebro (W) | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
7 | Orebro Soder (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 7 | 10 | -3 | 5 | H H T B |
8 | Elfsborg (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 4 | B H T B |
9 | Team TG FF (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
10 | Mallbackens IF (W) | 4 | 0 | 3 | 1 | 8 | 9 | -1 | 3 | H H H B |
11 | Hacken B (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B H B H |
12 | Bollstanas Sk (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B B H |
13 | Gamla Upsala SK (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 8 | 13 | -5 | 1 | B B B H |
14 | Sunnana SK (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B B B |