Kết quả BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ, 23h00 ngày 16/05
Kết quả BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ
Đối đầu BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ
Phong độ BK Hacken Nữ gần đây
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.84+3.5
1.00O 4.5
0.97U 4.5
0.851
1.03X
17.002
51.00Hiệp 1-1.5
0.97+1.5
0.75O 1.75
0.88U 1.75
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 8
-
BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ: Diễn biến chính
-
20'Schroder F. (Assist:Anna Anvegard)1-0
-
44'Jusu Bah M. (Assist:Schroder F.)2-0
-
58'Karin Lundin(OW)3-0
-
60'Ostlund E. (Assist:Nilden M.)4-0
-
62'Bergstrom A. (Assist:Schroder F.)5-0
-
63'5-1
Karin Lundin
-
70'Helena (Assist:Bergstrom A.)6-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
BK Hacken Nữ vs Alingsas Nữ: Số liệu thống kê
-
BK Hacken NữAlingsas Nữ
-
12Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
26Tổng cú sút8
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
101Pha tấn công78
-
-
55Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 10 | 16 | 25 | T B T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 38 | 10 | 28 | 24 | B T T T T T |
3 | Malmo (W) | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 12 | 12 | 23 | H T T B T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 14 | 11 | 23 | T T T T H T |
5 | Djurgardens (W) | 11 | 6 | 3 | 2 | 22 | 16 | 6 | 21 | H T T T B B |
6 | FC Rosengard (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B B T H |
7 | Vittsjo GIK (W) | 12 | 4 | 4 | 4 | 18 | 21 | -3 | 16 | B T T B T H |
8 | AIK Solna (W) | 11 | 5 | 1 | 5 | 9 | 17 | -8 | 16 | H T B T T B |
9 | Pitea IF (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 17 | -3 | 14 | B B B T T B |
10 | Brommapojkarna (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 19 | 23 | -4 | 13 | T B T B B H |
11 | Vaxjo (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 16 | 22 | -6 | 11 | B T B B T H |
12 | IFK Norrkoping DFK (W) | 11 | 2 | 5 | 4 | 10 | 16 | -6 | 11 | H B B H B H |
13 | Linkopings (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 29 | -21 | 5 | B B B B B B |
14 | Alingsas (W) | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 26 | -21 | 4 | T B B H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển