Kết quả FC Rosengard (W) hôm nay, KQ FC Rosengard (W) mới nhất
Kết quả FC Rosengard (W) mới nhất hôm nay
-
04/05 20:001 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0Vòng 6
-
27/04 20:00Djurgardens NữFC Rosengard Nữ2 - 2Vòng 5
-
21/04 20:00FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ1 - 0Vòng 4
-
15/04 00:00Hammarby NữFC Rosengard Nữ4 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1Vòng 2
-
23/03 20:00FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0Vòng 1
-
01/05 21:00Hammarby NữFC Rosengard Nữ2 - 0
-
18/03 01:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ1 - 0A
-
08/03 21:00Malmo NữFC Rosengard Nữ1 - 0A
-
05/03 01:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ1 - 0A
Kết quả FC Rosengard (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/05 21:00Hammarby NữFC Rosengard Nữ2 - 0
-
18/03 01:00FC Rosengard NữVaxjo Nữ1 - 0A
-
08/03 21:00Malmo NữFC Rosengard Nữ1 - 0A
-
05/03 01:00FC Rosengard NữLinkopings Nữ1 - 0A
-
04/05 20:001 Alingsas NữFC Rosengard Nữ1 - 0Vòng 6
-
27/04 20:00Djurgardens NữFC Rosengard Nữ2 - 2Vòng 5
-
21/04 20:00FC Rosengard NữKristianstads DFF Nữ1 - 0Vòng 4
-
15/04 00:00Hammarby NữFC Rosengard Nữ4 - 0Vòng 3
-
29/03 21:00Vaxjo NữFC Rosengard Nữ0 - 1Vòng 2
-
23/03 20:00FC Rosengard NữPitea IF Nữ0 - 0Vòng 1
- Kết quả FC Rosengard (W) mới nhất ở giải VĐQG Thụy Điển nữ
- Kết quả FC Rosengard (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T T H H |
4 | FC Rosengard (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 | T T B T H B |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Brommapojkarna (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B T |
7 | Pitea IF (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T H T H B |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
9 | Kristianstads DFF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T B B H T |
10 | AIK Solna (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B B T H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | H T B B H H |
12 | Linkopings (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B B H T H |
13 | Vaxjo (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B T B H B |
14 | Alingsas (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | B B B B B T |