Kết quả Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ, 20h00 ngày 04/05
Kết quả Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ Alingsas Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+3.25
0.98-3.25
0.83O 4.25
0.95U 4.25
0.851
34.00X
15.002
1.05Hiệp 1+1.5
0.83-1.5
0.98O 1.75
0.83U 1.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 6
-
Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính
-
18'Barth J.0-0
-
45'Karin Lundin (Assist:Larsson M. M. M.)1-0
-
60'Loren T.1-0
-
79'Ohman M.1-0
-
90'Barth J.1-0
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Alingsas Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê
-
Alingsas NữFC Rosengard Nữ
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
11Tổng cú sút23
-
-
5Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài13
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
57Pha tấn công76
-
-
30Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 5 | 4 | 1 | 0 | 18 | 3 | 15 | 13 | T T T T H |
2 | Djurgardens (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 13 | 8 | 5 | 11 | T T H T H |
3 | Malmo (W) | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 | T B T T H H |
4 | FC Rosengard (W) | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 | T T B T H B |
5 | BK Hacken (W) | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 7 | 7 | 9 | B B T T T |
6 | Brommapojkarna (W) | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 10 | 2 | 9 | T B T B B T |
7 | Pitea IF (W) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 | B T H T H B |
8 | IFK Norrkoping DFK (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 8 | H T T H B |
9 | Kristianstads DFF (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 7 | B T B B H T |
10 | AIK Solna (W) | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | T B B B T H |
11 | Vittsjo GIK (W) | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | H T B B H H |
12 | Linkopings (W) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B B B H T H |
13 | Vaxjo (W) | 6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 4 | B B T B H B |
14 | Alingsas (W) | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 15 | -11 | 3 | B B B B B T |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển