Kết quả Brommapojkarna Nữ vs Pitea IF Nữ, 20h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025 » vòng 6

  • Brommapojkarna Nữ vs Pitea IF Nữ: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Johansson J.
  • 42'
    Baekkelund J. (Assist:Frigren S.) goal 
    1-1
  • 51'
    1-1
    Johansson J.
  • 53'
    Bengtsson I. goal 
    2-1
  • 90'
    Olvestad T. goal 
    3-1
  • 90'
    Olvestad T.
    3-1
  • 90'
    3-1
    Carlsson W.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 BK Hacken (W) 11 8 0 3 38 10 28 24 B T T T T T
2 Hammarby (W) 10 7 1 2 24 9 15 22 H T B T B T
3 Djurgardens (W) 10 6 3 1 21 14 7 21 H H T T T B
4 Kristianstads DFF (W) 11 6 2 3 22 13 9 20 T T T T T H
5 Malmo (W) 10 6 2 2 21 12 9 20 H H T T B T
6 FC Rosengard (W) 11 5 1 5 12 13 -1 16 B T B B B T
7 AIK Solna (W) 11 5 1 5 9 17 -8 16 H T B T T B
8 Vittsjo GIK (W) 11 4 3 4 16 19 -3 15 H B T T B T
9 Pitea IF (W) 10 4 2 4 14 14 0 14 H B B B T T
10 Brommapojkarna (W) 11 4 1 6 19 23 -4 13 T B T B B H
11 Vaxjo (W) 11 3 2 6 16 22 -6 11 B T B B T H
12 IFK Norrkoping DFK (W) 11 2 5 4 10 16 -6 11 H B B H B H
13 Linkopings (W) 11 1 2 8 7 26 -19 5 H B B B B B
14 Alingsas (W) 11 1 1 9 5 26 -21 4 T B B H B B