Kết quả Jitex DFF (W) hôm nay, KQ Jitex DFF (W) mới nhất
Kết quả Jitex DFF (W) mới nhất hôm nay
-
26/07 18:00Bollstanas Sk NữJitex DFF Nữ0 - 1Vòng 11
-
18/06 20:00Jitex DFF NữTeam TG FF Nữ3 - 0Vòng 10
-
14/06 20:00Jitex DFF NữElfsborg Nữ1 - 1Vòng 9
-
06/06 19:00Orebro NữJitex DFF Nữ2 - 1Vòng 8
-
24/05 20:00Jitex DFF NữTrelleborgs FF Nữ0 - 2Vòng 7
-
18/05 19:00Orebro Soder NữJitex DFF Nữ1 - 1Vòng 6
-
11/05 18:00IK Uppsala NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 5
-
01/05 20:00Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ2 - 3Vòng 4
-
26/04 00:00Hacken B NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 3
-
18/04 18:00Jitex DFF NữGamla Upsala SK Nữ1 - 2Vòng 2
Kết quả Jitex DFF (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
26/07 18:00Bollstanas Sk NữJitex DFF Nữ0 - 1Vòng 11
-
18/06 20:00Jitex DFF NữTeam TG FF Nữ3 - 0Vòng 10
-
14/06 20:00Jitex DFF NữElfsborg Nữ1 - 1Vòng 9
-
06/06 19:00Orebro NữJitex DFF Nữ2 - 1Vòng 8
-
24/05 20:00Jitex DFF NữTrelleborgs FF Nữ0 - 2Vòng 7
-
18/05 19:00Orebro Soder NữJitex DFF Nữ1 - 1Vòng 6
-
11/05 18:00IK Uppsala NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 5
-
01/05 20:00Jitex DFF NữMallbackens IF Nữ2 - 3Vòng 4
-
26/04 00:00Hacken B NữJitex DFF Nữ0 - 0Vòng 3
-
18/04 18:00Jitex DFF NữGamla Upsala SK Nữ1 - 2Vòng 2
- Kết quả Jitex DFF (W) mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 24 | 6 | 18 | 29 | T T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T B T T T T |
3 | Jitex DFF (W) | 11 | 8 | 0 | 3 | 25 | 15 | 10 | 24 | T B B T T T |
4 | Eskilstuna United (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 27 | 9 | 18 | 22 | H T T T T B |
5 | Trelleborgs FF (W) | 10 | 7 | 0 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | B B T T B T |
6 | Orebro (W) | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 15 | 6 | 18 | B B T T T T |
7 | Elfsborg (W) | 12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 16 | T T B T B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 12 | 4 | 1 | 7 | 21 | 32 | -11 | 13 | B B B T T T |
9 | Hacken B (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B H B B T T |
10 | Bollstanas Sk (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 18 | -11 | 10 | B H H B B B |
11 | Mallbackens IF (W) | 11 | 1 | 5 | 5 | 14 | 26 | -12 | 8 | B H B T B B |
12 | Sunnana SK (W) | 11 | 2 | 1 | 8 | 8 | 19 | -11 | 7 | B T H B B B |
13 | Team TG FF (W) | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 23 | -16 | 7 | B T B B B B |
14 | Orebro Soder (W) | 12 | 1 | 3 | 8 | 13 | 25 | -12 | 6 | B B H B B B |