Kết quả Nyva Ternopil hôm nay, KQ Nyva Ternopil mới nhất
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất hôm nay
-
03/05 20:00Nyva TernopilKremin Kremenchuk1 - 1Vòng 6
-
27/04 17:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
19/04 17:00Nyva TernopilFK Yarud Mariupol1 - 3Vòng 4
-
12/04 15:30Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil 10 - 0Vòng 3
-
06/04 17:30Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 2
-
31/03 16:00Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1Vòng 1
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
-
18/03 19:00Nyva TernopilProbiy Horodenka1 - 0
-
04/03 18:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
Kết quả Nyva Ternopil mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
18/03 19:00Nyva TernopilProbiy Horodenka1 - 0
-
04/03 18:00Nyva TernopilPrykarpattya Ivano Frankivsk1 - 0
-
03/05 20:00Nyva TernopilKremin Kremenchuk1 - 1Vòng 6
-
27/04 17:00Nyva TernopilFC Victoria Mykolaivka0 - 0Vòng 5
-
19/04 17:00Nyva TernopilFK Yarud Mariupol1 - 3Vòng 4
-
12/04 15:30Metalurh ZaporizhyaNyva Ternopil 10 - 0Vòng 3
-
06/04 17:30Nyva TernopilDinaz Vyshgorod1 - 0Vòng 2
-
31/03 16:00Kremin KremenchukNyva Ternopil0 - 1Vòng 1
-
16/11 19:001 Nyva TernopilPodillya Khmelnytskyi 11 - 0Vòng 17
-
09/11 17:00Ahrobiznes TSK RomnyNyva Ternopil0 - 0Vòng 16
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Nyva Ternopil mới nhất ở giải Hạng 2 Ukraina
BXH Hạng 2 Ukraina mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Victoria Mykolaivka | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 2 | 1 | 29 | H H T H |
2 | Nyva Ternopil | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 6 | 7 | 27 | T T H B H T |
3 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 6 | 6 | 27 | H T H T T T |
4 | FK Yarud Mariupol | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 25 | H B T T B |
5 | FC Mynai | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 23 | T H B B B T |
6 | Metalurh Zaporizhya | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 22 | B H H B T |
7 | Podillya Khmelnytskyi | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 17 | T H T H H B |
8 | Dinaz Vyshgorod | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 15 | -11 | 14 | B B B H B |
9 | Kremin Kremenchuk | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 10 | B B T H B |