Kết quả Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil, 20h30 ngày 02/08
Kết quả Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
Đối đầu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
Phong độ Chernomorets Odessa gần đây
Phong độ Nyva Ternopil gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/08/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 1Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29°C - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Ukraina 2025-2026 » vòng 1
-
Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil: Diễn biến chính
-
41'0-0Yuriy Tlumak
-
51'Oleksandr Sklyar1-0
-
74'1-0Ivan Palamarchuk
-
77'Ivan Kogut2-0
-
80'Yuri Romanyuk2-0
-
90'2-1
Dmytro Galadey
- BXH Hạng 2 Ukraina
- BXH bóng đá Ukraine mới nhất
-
Chernomorets Odessa vs Nyva Ternopil: Số liệu thống kê
-
Chernomorets OdessaNyva Ternopil
-
1Thẻ vàng2
-
BXH Hạng 2 Ukraina 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Chernigiv | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
2 | Probiy Horodenka | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Ahrobiznes TSK Romny | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Metalist Kharkiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | FC Bukovyna chernivtsi | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | UCSA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Nyva Ternopil | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
8 | FC Victoria Mykolaivka | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
9 | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | FK Yarud Mariupol | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
12 | Podillya Khmelnytskyi | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | FC Vorskla Poltava | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
14 | FC Livyi Bereh | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
15 | FC Inhulets Petrove | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
16 | Chernomorets Odessa | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation