Kết quả Celta Vigo vs RCD Espanyol, 23h30 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ bảy, Ngày 12/04/2025
    23:30
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 31
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.02
    +1
    0.86
    O 2.25
    0.81
    U 2.25
    0.93
    1
    1.70
    X
    3.50
    2
    5.50
    Hiệp 1
    -0.25
    0.78
    +0.25
    1.11
    O 0.5
    0.33
    U 0.5
    2.10
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs RCD Espanyol

  • Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 31

  • Celta Vigo vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 15'
    Carlos Dominguez  
    Carl Starfelt  
    0-0
  • 28'
    0-1
    goal Roberto Fernandez Jaen (Assist:Javi Puado)
  • 44'
    0-1
    Pol Lozano
  • 45'
    Javier Rodriguez
    0-1
  • 46'
    0-1
     Alex Kral
     Pol Lozano
  • 46'
    Ilaix Moriba Kourouma  
    Hugo Sotelo  
    0-1
  • 62'
    Fernando López  
    Iago Aspas Juncal  
    0-1
  • 62'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja  
    Javier Rodriguez  
    0-1
  • 63'
    0-2
    goal Roberto Fernandez Jaen (Assist:Leandro Cabrera Sasia)
  • 64'
    0-2
     Jofre Carreras Pages
     Antoniu Roca
  • 65'
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    0-2
  • 71'
    Williot Swedberg  
    Sergio Carreira  
    0-2
  • 75'
    0-2
     Pere Milla Pena
     Eduardo Exposito
  • 77'
    0-2
    Javi Puado
  • 83'
    0-2
     Walid Cheddira
     Javi Puado
  • 83'
    0-2
     Fernando Calero
     Roberto Fernandez Jaen
  • Celta Vigo vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo4-1-4-1
    13
    Vicente Guaita Panadero
    3
    Oscar Mingueza
    20
    Marcos Alonso
    2
    Carl Starfelt
    32
    Javier Rodriguez
    8
    Francisco Beltran
    12
    Alfon Gonzalez
    4
    Hugo Sotelo
    10
    Iago Aspas Juncal
    5
    Sergio Carreira
    18
    Pablo Duran
    2
    Roberto Fernandez Jaen
    31
    Antoniu Roca
    8
    Eduardo Exposito
    7
    Javi Puado
    19
    Urko Gonzalez de Zarate
    10
    Pol Lozano
    23
    Omar El Hilali
    4
    Marash Kumbulla
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    22
    Carlos Romero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Jailson Marques Siqueira,Jaja
    6Ilaix Moriba Kourouma
    24Carlos Dominguez
    19Williot Swedberg
    28Fernando López
    11Franco Cervi
    21Mihailo Ristic
    7Borja Iglesias Quintas
    1Ivan Villar
    23Hugo Alvarez Antunez
    25Damian Rodriguez Sousa
    14Iker Losada
    Alex Kral 20
    Walid Cheddira 16
    Jofre Carreras Pages 17
    Fernando Calero 5
    Pere Milla Pena 11
    Alejo Veliz 9
    Alvaro Aguado 18
    Sergi Gomez Sola 3
    Fernando Pacheco Flores 13
    Alvaro Tejero Sacristan 12
    Angel Fortuno Vinas 33
    Roger Hinojo 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 13
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 589
    Số đường chuyền
    331
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 20
    Long pass
    12
  •  
     
  • 140
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    18
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 34 25 4 5 91 33 58 79 T H T T T T
2 Real Madrid 34 23 6 5 69 33 36 75 T B T T T T
3 Atletico Madrid 34 19 10 5 56 27 29 67 H T T B T H
4 Athletic Bilbao 34 16 13 5 50 26 24 61 H H T B T H
5 Villarreal 34 16 10 8 60 47 13 58 H T H B T T
6 Real Betis 34 16 9 9 52 42 10 57 T H B T T T
7 Celta Vigo 34 13 7 14 52 52 0 46 H T B B T B
8 Rayo Vallecano 34 11 11 12 36 42 -6 44 T B B H B T
9 Mallorca 33 12 8 13 31 38 -7 44 T B B T H B
10 Osasuna 34 10 14 10 42 50 -8 44 H H T T T B
11 Real Sociedad 34 12 7 15 32 37 -5 43 T T B H B H
12 Valencia 34 10 12 12 40 51 -11 42 T T T H H T
13 Getafe 34 10 9 15 31 31 0 39 B T B B B B
14 RCD Espanyol 34 10 9 15 36 44 -8 39 T T T H B B
15 Sevilla 34 9 11 14 37 46 -9 38 B B B H B H
16 Alaves 34 8 11 15 35 46 -11 35 B T B H T H
17 Girona 33 9 8 16 40 52 -12 35 H B B B B H
18 Las Palmas 34 8 8 18 40 56 -16 32 H B T T B B
19 Leganes 34 6 13 15 32 51 -19 31 B H B H H H
20 Real Valladolid 34 4 4 26 25 83 -58 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation