Kết quả Celta Vigo vs Valencia, 00h00 ngày 24/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 24/08/2024
    00:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 2
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.85
    +0.25
    1.05
    O 2.25
    0.94
    U 2.25
    0.94
    1
    2.10
    X
    3.30
    2
    3.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.29
    +0.25
    0.67
    O 1
    1.13
    U 1
    0.74
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Valencia

  • Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 22℃~23℃
  • Tỷ số hiệp 1: 2 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 2

  • Celta Vigo vs Valencia: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goal Diego Lopez Noguerol (Assist:Rafael Mir Vicente)
  • 23'
    Óscar Mingueza (Assist:Iago Aspas Juncal) goal 
    1-1
  • 25'
    Óscar Mingueza
    1-1
  • 28'
    Iago Aspas Juncal (Assist:Óscar Mingueza) goal 
    2-1
  • 45'
    Iago Aspas Juncal
    2-1
  • 46'
    Sergio Carreira  
    Óscar Mingueza  
    2-1
  • 60'
    Francisco Beltran goal 
    3-1
  • 61'
    3-1
     Luis Rioja
     Javier Guerra
  • 65'
    Jonathan Bamba  
    Williot Swedberg  
    3-1
  • 66'
    Borja Iglesias Quintas  
    Anastasios Douvikas  
    3-1
  • 75'
    Carl Starfelt  
    Javier Rodriguez  
    3-1
  • 77'
    3-1
     Dimitri Foulquier
     Thierry Correia
  • 77'
    3-1
     Martin Tejon
     Diego Lopez Noguerol
  • 77'
    3-1
     Daniel Gomez Alcon
     Hugo Duro
  • 78'
    Damian Rodriguez Sousa
    3-1
  • 84'
    3-1
     Alberto Mari
     Rafael Mir Vicente
  • 87'
    Pablo Duran  
    Iago Aspas Juncal  
    3-1
  • 88'
    Jonathan Bamba
    3-1
  • Celta Vigo vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Celta Vigo3-4-3
    1
    Ivan Villar
    24
    Carlos Dominguez
    16
    Jailson Marques Siqueira,Jaja
    32
    Javier Rodriguez
    3
    Óscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    25
    Damian Rodriguez Sousa
    30
    Hugo Alvarez Antunez
    19
    Williot Swedberg
    9
    Anastasios Douvikas
    10
    Iago Aspas Juncal
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Hugo Duro
    11
    Rafael Mir Vicente
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    8
    Javier Guerra
    16
    Diego Lopez Noguerol
    12
    Thierry Correia
    3
    Cristhian Mosquera
    24
    Yarek Gasiorowski
    21
    Jesus Vazquez
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Pablo Duran
    5Sergio Carreira
    7Borja Iglesias Quintas
    2Carl Starfelt
    17Jonathan Bamba
    15Joseph Aidoo
    6Ilaix Moriba Kourouma
    26Marc Vicente Vidal Girona
    33Hugo Sotelo
    12Alfon Gonzalez
    13Vicente Guaita Panadero
    22Javier Manquillo Gaitan
    Dimitri Foulquier 20
    Luis Rioja 22
    Alberto Mari 19
    Daniel Gomez Alcon 17
    Martin Tejon 32
    Stole Dimitrievski 13
    Hugo Guillamon 6
    Csar Tarrega 15
    Rodrigo Abajas 39
    Cenk ozkacar 5
    David Otorbi 27
    Raul Jimenez 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Claudio Giraldez
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Celta Vigo vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Celta Vigo
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    492
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 25
    Long pass
    19
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    107
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation