Phong độ Valencia gần đây, KQ Valencia mới nhất
Phong độ Valencia gần đây
-
30/07/2025ValenciaMarseille1 - 0D
-
24/07/2025ValenciaLeganes0 - 0D
-
20/07/2025ValenciaCastellon0 - 2L
-
24/05/2025BetisValencia1 - 0D
-
19/05/2025ValenciaAthletic Bilbao0 - 0L
-
15/05/2025AlavesValencia0 - 0L
-
10/05/2025ValenciaGetafe3 - 0W
-
03/05/2025Las PalmasValencia1 - 1W
-
23/04/2025ValenciaRCD Espanyol0 - 1D
-
19/04/2025Rayo VallecanoValencia1 - 0D
Thống kê phong độ Valencia gần đây, KQ Valencia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
Thống kê phong độ Valencia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- La Liga | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Valencia gần đây: theo giải đấu
-
24/05/2025BetisValencia1 - 0D
-
19/05/2025ValenciaAthletic Bilbao0 - 0L
-
15/05/2025AlavesValencia0 - 0L
-
10/05/2025ValenciaGetafe3 - 0W
-
03/05/2025Las PalmasValencia1 - 1W
-
23/04/2025ValenciaRCD Espanyol0 - 1D
-
19/04/2025Rayo VallecanoValencia1 - 0D
-
30/07/2025ValenciaMarseille1 - 0D
-
24/07/2025ValenciaLeganes0 - 0D
-
20/07/2025ValenciaCastellon0 - 2L
- Kết quả Valencia mới nhất ở giải La Liga
- Kết quả Valencia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Valencia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valencia (sân nhà) | 7 | 2 | 0 | 0 |
Valencia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH La Liga mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alaves | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Osasuna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Valencia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Villarreal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Athletic Bilbao | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Girona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Real Betis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Celta Vigo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Sevilla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
20 | RCD Espanyol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Tây Ban Nha