Kết quả Valencia vs RCD Espanyol, 00h00 ngày 23/04
Kết quả Valencia vs RCD Espanyol
Soi kèo phạt góc Valencia vs Espanyol, 0h ngày 23/04
Đối đầu Valencia vs RCD Espanyol
Lịch phát sóng Valencia vs RCD Espanyol
Phong độ Valencia gần đây
Phong độ RCD Espanyol gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.911
1.74X
3.752
5.00Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Valencia vs RCD Espanyol
-
Sân vận động: Mestalla
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 33
-
Valencia vs RCD Espanyol: Diễn biến chính
-
31'0-0Carlos Romero
-
39'Domingos Andre Ribeiro Almeida0-0
-
40'0-1
Javi Puado (Assist:Eduardo Exposito)
-
45'Csar Tarrega0-1
-
54'Rafael Mir Vicente
Domingos Andre Ribeiro Almeida0-1 -
57'Javier Guerra (Assist:Luis Rioja)1-1
-
70'1-1Pere Milla Pena
Eduardo Exposito -
70'1-1Antoniu Roca
Jofre Carreras Pages -
83'1-1Alex Kral
Pol Lozano -
84'Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
Enzo Barrenechea1-1 -
84'Fran Perez
Diego Lopez Noguerol1-1 -
87'1-1Alvaro Tejero Sacristan
Javi Puado
-
Valencia vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị
-
Valencia4-2-3-125Giorgi Mamardashvili14Jose Luis Gaya Pena3Cristhian Mosquera15Csar Tarrega20Dimitri Foulquier8Javier Guerra5Enzo Barrenechea16Diego Lopez Noguerol10Domingos Andre Ribeiro Almeida22Luis Rioja9Hugo Duro2Roberto Fernandez Jaen17Jofre Carreras Pages8Eduardo Exposito7Javi Puado19Urko Gonzalez de Zarate10Pol Lozano23Omar El Hilali4Marash Kumbulla6Leandro Cabrera Sasia22Carlos Romero1Joan Garcia Pons
- Đội hình dự bị
-
11Rafael Mir Vicente18Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu23Fran Perez4Mouctar Diakhaby13Stole Dimitrievski7Sergi Canos1Jaume Domenech Sanchez6Hugo Guillamon21Jesus Vazquez19Maximillian Aarons24Yarek Gasiorowski40Hamza BellariAlex Kral 20Pere Milla Pena 11Alvaro Tejero Sacristan 12Antoniu Roca 31Alejo Veliz 9Walid Cheddira 16Fernando Pacheco Flores 13Pablo Ramon Parra 24Alvaro Aguado 18Fernando Calero 5Angel Fortuno Vinas 33Roger Hinojo 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanManolo Gonzalez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Valencia vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê
-
ValenciaRCD Espanyol
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
7Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
629Số đường chuyền321
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
7Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
20Đánh đầu26
-
-
7Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người4
-
-
5Đánh chặn8
-
-
26Ném biên14
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass23
-
-
129Pha tấn công67
-
-
79Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 33 | 24 | 4 | 5 | 89 | 32 | 57 | 76 | T T H T T T |
2 | Real Madrid | 33 | 22 | 6 | 5 | 66 | 31 | 35 | 72 | T T B T T T |
3 | Atletico Madrid | 33 | 19 | 9 | 5 | 56 | 27 | 29 | 66 | B H T T B T |
4 | Athletic Bilbao | 33 | 16 | 12 | 5 | 50 | 26 | 24 | 60 | T H H T B T |
5 | Villarreal | 33 | 15 | 10 | 8 | 56 | 45 | 11 | 55 | T H T H B T |
6 | Real Betis | 33 | 15 | 9 | 9 | 50 | 41 | 9 | 54 | T T H B T T |
7 | Celta Vigo | 33 | 13 | 7 | 13 | 50 | 49 | 1 | 46 | T H T B B T |
8 | Osasuna | 33 | 10 | 14 | 9 | 40 | 46 | -6 | 44 | B H H T T T |
9 | Mallorca | 33 | 12 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 44 | T B B T H B |
10 | Real Sociedad | 33 | 12 | 6 | 15 | 32 | 37 | -5 | 42 | H T T B H B |
11 | Rayo Vallecano | 33 | 10 | 11 | 12 | 35 | 42 | -7 | 41 | H T B B H B |
12 | Getafe | 33 | 10 | 9 | 14 | 31 | 30 | 1 | 39 | T B T B B B |
13 | RCD Espanyol | 33 | 10 | 9 | 14 | 35 | 42 | -7 | 39 | H T T T H B |
14 | Valencia | 33 | 9 | 12 | 12 | 37 | 49 | -12 | 39 | H T T T H H |
15 | Sevilla | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 44 | -9 | 37 | B B B B H B |
16 | Girona | 33 | 9 | 8 | 16 | 40 | 52 | -12 | 35 | H B B B B H |
17 | Alaves | 33 | 8 | 10 | 15 | 35 | 46 | -11 | 34 | H B T B H T |
18 | Las Palmas | 33 | 8 | 8 | 17 | 38 | 53 | -15 | 32 | H H B T T B |
19 | Leganes | 33 | 6 | 12 | 15 | 30 | 49 | -19 | 30 | B B H B H H |
20 | Real Valladolid | 33 | 4 | 4 | 25 | 24 | 81 | -57 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation