Kết quả Getafe vs RCD Espanyol, 03h00 ngày 10/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Thứ ba, Ngày 10/12/2024
    03:00
  • Getafe 3
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 16
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.75
    1.05
    +0.75
    0.85
    O 2.5
    1.60
    U 2.5
    0.44
    1
    1.67
    X
    3.13
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.91
    +0.25
    0.99
    O 0.75
    0.88
    U 0.75
    1.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Getafe vs RCD Espanyol

  • Sân vận động: Coliseum Alfonso Perez
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 16

  • Getafe vs RCD Espanyol: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Jofre Carreras Pages
  • 8'
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz (Assist:Luis Milla) goal 
    1-0
  • 29'
    Omar Federico Alderete Fernandez
    1-0
  • 42'
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    1-0
  • 46'
    1-0
     Walid Cheddira
     Justin Smith
  • 57'
    1-0
    Omar El Hilali
  • 64'
    1-0
    Leandro Cabrera Sasia
  • 70'
    1-0
     Antoniu Roca
     Jofre Carreras Pages
  • 75'
    John Patrick  
    Coba Gomez da Costa  
    1-0
  • 75'
    Bertug Yildirim  
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Alvaro Tejero Sacristan
     Omar El Hilali
  • 79'
    1-0
     Alejo Veliz
     Irvin Cardona
  • 82'
    1-0
    Antoniu Roca
  • 82'
    Yellu Santiago  
    Chrisantus Uche  
    1-0
  • 83'
    John Patrick
    1-0
  • 90'
    1-0
    Brian Herrero
  • 90'
    1-0
    Sergi Gomez Sola
  • Getafe vs RCD Espanyol: Đội hình chính và dự bị

  • Getafe4-4-2
    13
    David Soria
    16
    Diego Rico Salguero
    15
    Omar Federico Alderete Fernandez
    2
    Djene Dakonam
    21
    Juan Antonio Iglesias Sanchez
    29
    Coba Gomez da Costa
    5
    Luis Milla
    8
    Mauro Wilney Arambarri Rosa
    12
    Allan-Romeo Nyom
    18
    Alvaro Daniel Rodriguez Munoz
    6
    Chrisantus Uche
    24
    Irvin Cardona
    17
    Jofre Carreras Pages
    20
    Alex Kral
    40
    Justin Smith
    7
    Javi Puado
    10
    Pol Lozano
    23
    Omar El Hilali
    3
    Sergi Gomez Sola
    6
    Leandro Cabrera Sasia
    14
    Brian Herrero
    1
    Joan Garcia Pons
    RCD Espanyol4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Yellu Santiago
    31John Patrick
    10Bertug Yildirim
    1Jiri Letacek
    19Peter Federico
    27Nabil Aberdin
    22Domingos Duarte
    34David Arguelles Alvarez
    7Alex Sola
    17Carles Pérez Sayol
    Alejo Veliz 9
    Walid Cheddira 16
    Alvaro Tejero Sacristan 12
    Antoniu Roca 31
    Naci Unuvar 37
    Eduardo Exposito 8
    Fernando Pacheco Flores 13
    Pere Milla Pena 11
    Angel Fortuno Vinas 33
    Alvaro Aguado 18
    Carlos Romero 22
    Rafel Bauza 35
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jose Bordalas Jimenez
    Manolo Gonzalez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Getafe vs RCD Espanyol: Số liệu thống kê

  • Getafe
    RCD Espanyol
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    6
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 315
    Số đường chuyền
    437
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 48
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Thay người
    4
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation