Kết quả Valencia vs Barcelona, 02h30 ngày 18/08

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Chủ nhật, Ngày 18/08/2024
    02:30
  • Valencia 2
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 1
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Barcelona 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    +0.75
    0.86
    -0.75
    1.04
    O 2.5
    0.84
    U 2.5
    1.04
    1
    4.40
    X
    3.90
    2
    1.73
    Hiệp 1
    +0.25
    0.80
    -0.25
    1.08
    O 0.5
    0.36
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Barcelona

  • Sân vận động: Mestalla
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 29℃~30℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

La Liga 2024-2025 » vòng 1

  • Valencia vs Barcelona: Diễn biến chính

  • 38'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    0-0
  • 44'
    Hugo Duro (Assist:Diego Lopez Noguerol) goal 
    1-0
  • 45'
    Jesus Vazquez
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Robert Lewandowski (Assist:Lamine Yamal)
  • 45'
    1-1
    Pau Cubarsi
  • 45'
    Hugo Duro Goal awarded
    1-1
  • 49'
    1-2
    goal Robert Lewandowski
  • 64'
    1-2
     Andreas Christensen
     Pau Cubarsi
  • 64'
    1-2
     Gerard Martin
     Alejandro Balde
  • 64'
    1-2
     Pedro Golzalez Lopez
     Ferran Torres
  • 66'
    Dimitri Foulquier  
    Diego Lopez Noguerol  
    1-2
  • 66'
    Daniel Gomez Alcon  
    Domingos Andre Ribeiro Almeida  
    1-2
  • 69'
    1-2
    Andreas Christensen
  • 71'
    1-2
     Garcia Erick
     Marc Bernal
  • 77'
    Martin Tejon  
    Jesus Vazquez  
    1-2
  • 77'
    David Otorbi  
    Rafael Mir Vicente  
    1-2
  • 81'
    1-2
    Jules Kounde
  • 86'
    1-2
     Pau Victor Delgado
     Lamine Yamal
  • 86'
    Hugo Guillamon  
    Javier Guerra  
    1-2
  • Valencia vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    21
    Jesus Vazquez
    24
    Yarek Gasiorowski
    3
    Cristhian Mosquera
    12
    Thierry Correia
    16
    Diego Lopez Noguerol
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    11
    Rafael Mir Vicente
    9
    Hugo Duro
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    9
    Robert Lewandowski
    19
    Lamine Yamal
    11
    Raphael Dias Belloli,Raphinha
    7
    Ferran Torres
    28
    Marc Bernal
    17
    Marc Casado
    23
    Jules Kounde
    2
    Pau Cubarsi
    5
    Inigo Martinez Berridi
    3
    Alejandro Balde
    1
    Marc-Andre ter Stegen
    FC Barcelona4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    17Daniel Gomez Alcon
    32Martin Tejon
    27David Otorbi
    6Hugo Guillamon
    34Raul Jimenez
    13Stole Dimitrievski
    5Cenk ozkacar
    39Rodrigo Abajas
    15Csar Tarrega
    28Ali Fadal
    19Alberto Mari
    Gerard Martin 35
    Andreas Christensen 15
    Pedro Golzalez Lopez 8
    Garcia Erick 24
    Pau Victor Delgado 18
    Ander Astralaga 26
    Ignacio Pena Sotorres 13
    Alex Valle Gomez 29
    Sergi Dominguez 36
    Hector Fort 32
    Pablo Torre 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Hans Dieter Flick
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Barcelona: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Barcelona
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    13
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 47
    Số đường chuyền
    110
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    1
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 2
    Đánh đầu thành công
    2
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    2
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 3
    Ném biên
    4
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 20
    Long pass
    31
  •  
     
  • 58
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation