Kết quả Valencia vs Celta Vigo, 22h15 ngày 25/11

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

  • Thứ bảy, Ngày 25/11/2023
    22:15
  • Valencia 3
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2023-2024
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.85
    +0.25
    1.01
    O 2.25
    0.85
    U 2.25
    0.95
    1
    2.05
    X
    3.25
    2
    3.21
    Hiệp 1
    -0.25
    1.17
    +0.25
    0.63
    O 1
    1.06
    U 1
    0.74
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Valencia vs Celta Vigo

  • Sân vận động: Mestalla
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

La Liga 2023-2024 » vòng 14

  • Valencia vs Celta Vigo: Diễn biến chính

  • 46'
    Yarek Gasiorowski  
    Jose Luis Gaya Pena  
    0-0
  • 64'
    Selim Amallah  
    Sergi Canos  
    0-0
  • 67'
    0-0
     Carles Pérez Sayol
     Kevin Vazquez Comesana
  • 68'
    0-0
     Franco Cervi
     Jonathan Bamba
  • 68'
    0-0
     Anastasios Douvikas
     Jorgen Strand Larsen
  • 71'
    0-0
    Franco Cervi
  • 77'
    Selim Amallah
    0-0
  • 79'
    0-0
    Unai Nunez Gestoso
  • 84'
    Roman Yaremchuk  
    Hugo Duro  
    0-0
  • 84'
    Hugo Guillamon  
    Fran Perez  
    0-0
  • 85'
    0-0
     Carlos Dotor
     Iago Aspas Juncal
  • 85'
    0-0
     Williot Swedberg
     Óscar Mingueza
  • 87'
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    0-0
  • 90'
    Hugo Guillamon
    0-0
  • 90'
    Dimitri Foulquier  
    Diego Lopez Noguerol  
    0-0
  • Valencia vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị

  • Valencia4-4-2
    25
    Giorgi Mamardashvili
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    5
    Gabriel Armando de Abreu
    3
    Cristhian Mosquera
    12
    Thierry Correia
    7
    Sergi Canos
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    23
    Fran Perez
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    10
    Iago Aspas Juncal
    18
    Jorgen Strand Larsen
    3
    Óscar Mingueza
    8
    Francisco Beltran
    14
    Luca De La Torre
    17
    Jonathan Bamba
    20
    Kevin Vazquez Comesana
    2
    Carl Starfelt
    4
    Unai Nunez Gestoso
    23
    Manuel Sanchez De La Pena
    25
    Vicente Guaita Panadero
    Celta Vigo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Dimitri Foulquier
    19Selim Amallah
    6Hugo Guillamon
    17Roman Yaremchuk
    34Yarek Gasiorowski
    4Mouctar Diakhaby
    27Pablo Gozalbez Gilabert
    1Jaume Domenech Sanchez
    13Cristian Rivero Sabater
    21Jesus Vazquez
    30Hugo Gonzalez
    15Cenk ozkacar
    Franco Cervi 11
    Anastasios Douvikas 12
    Carlos Dotor 6
    Carles Pérez Sayol 7
    Williot Swedberg 19
    Agustin Federico Marchesin 1
    Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5
    Mihailo Ristic 21
    Ivan Villar 13
    Carlos Dominguez 28
    Hugo Sotelo 30
    Miguel Rodriguez Vidal 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Corberan
    Claudio Giraldez
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Valencia vs Celta Vigo: Số liệu thống kê

  • Valencia
    Celta Vigo
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    392
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 40
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 29
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    25
  •  
     
  • 20
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 143
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH La Liga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Real Madrid 38 29 8 1 87 26 61 95 T T T T H H
2 FC Barcelona 38 26 7 5 79 44 35 85 T B T T T T
3 Girona 38 25 6 7 85 46 39 81 T T H B T T
4 Atletico Madrid 38 24 4 10 70 43 27 76 T T T T B T
5 Athletic Bilbao 38 19 11 8 61 37 24 68 B T H B T T
6 Real Sociedad 38 16 12 10 51 39 12 60 B T B T T B
7 Real Betis 38 14 15 9 48 45 3 57 H T T H B H
8 Villarreal 38 14 11 13 65 65 0 53 T B T T H H
9 Valencia 38 13 10 15 40 45 -5 49 B B H B B H
10 Alaves 38 12 10 16 36 46 -10 46 T T H B T H
11 Osasuna 38 12 9 17 45 56 -11 45 B B H H T H
12 Getafe 38 10 13 15 42 54 -12 43 T B B B B B
13 Celta Vigo 38 10 11 17 46 57 -11 41 B T B T T H
14 Sevilla 38 10 11 17 48 54 -6 41 H T B B B B
15 Mallorca 38 8 16 14 33 44 -11 40 H B T H H T
16 Las Palmas 38 10 10 18 33 47 -14 40 B B B H H H
17 Rayo Vallecano 38 8 14 16 29 48 -19 38 B B H T B B
18 Cadiz 38 6 15 17 26 55 -29 33 H B T T H B
19 Almeria 38 3 12 23 43 75 -32 21 B T B B H T
20 Granada CF 38 4 9 25 38 79 -41 21 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation