Kết quả Villarreal vs Valencia, 03h00 ngày 16/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 16/02/2025
    03:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 24
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Valencia 5
    1
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    0.93
    +1
    0.97
    O 2.5
    0.65
    U 2.5
    1.10
    1
    1.57
    X
    4.33
    2
    5.50
    Hiệp 1
    -0.5
    1.13
    +0.5
    0.76
    O 0.5
    0.30
    U 0.5
    2.50
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Villarreal vs Valencia

  • Sân vận động: Estadio de la Cerámica
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 0

La Liga 2024-2025 » vòng 24

  • Villarreal vs Valencia: Diễn biến chính

  • 32'
    Pape Alassane Gueye (Assist:Yeremi Pino) goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Diego Lopez Noguerol
  • 48'
    1-0
    Jose Luis Gaya Pena
  • 55'
    1-0
     Sadiq Umar
     Hugo Duro
  • 55'
    1-0
     Ivan Jaime Pajuelo
     Domingos Andre Ribeiro Almeida
  • 66'
    Tajon Buchanan  
    Yeremi Pino  
    1-0
  • 66'
    Santi Comesana  
    Pape Alassane Gueye  
    1-0
  • 67'
    1-0
     Fran Perez
     Diego Lopez Noguerol
  • 72'
    Nicolas Pepe Goal Disallowed
    1-0
  • 75'
    Thierno Barry  
    Nicolas Pepe  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Rafael Mir Vicente
     Luis Rioja
  • 82'
    Denis Suarez Fernandez  
    Ayoze Perez  
    1-0
  • 84'
    1-1
    goal Sadiq Umar
  • 87'
    1-1
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
  • 90'
    1-1
    Sadiq Umar
  • 90'
    1-1
    Fran Perez
  • Villarreal vs Valencia: Đội hình chính và dự bị

  • Villarreal4-4-2
    13
    Diego Conde
    23
    Sergi Cardona Bermudez
    2
    Logan Costa
    8
    Juan Marcos Foyth
    26
    Pau Navarro Badenes
    16
    Alejandro Baena Rodriguez
    10
    Daniel Parejo Munoz,Parejo
    18
    Pape Alassane Gueye
    21
    Yeremi Pino
    22
    Ayoze Perez
    19
    Nicolas Pepe
    9
    Hugo Duro
    16
    Diego Lopez Noguerol
    8
    Javier Guerra
    18
    Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu
    10
    Domingos Andre Ribeiro Almeida
    22
    Luis Rioja
    20
    Dimitri Foulquier
    15
    Csar Tarrega
    3
    Cristhian Mosquera
    14
    Jose Luis Gaya Pena
    25
    Giorgi Mamardashvili
    Valencia5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Tajon Buchanan
    14Santi Comesana
    6Denis Suarez Fernandez
    15Thierno Barry
    1Luiz Júnior
    5Willy Kambwala
    3Raul Albiol Tortajada
    4Eric Bertrand Bailly
    27Arnau Sola Mateu
    Sadiq Umar 12
    Rafael Mir Vicente 11
    Ivan Jaime Pajuelo 17
    Fran Perez 23
    Mouctar Diakhaby 4
    Stole Dimitrievski 13
    Sergi Canos 7
    Hugo Guillamon 6
    Jesus Vazquez 21
    Pedro Aleman 46
    Maximillian Aarons 19
    Yarek Gasiorowski 24
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Marcelino Garcia Toral
    Carlos Corberan
  • BXH La Liga
  • BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
  • Villarreal vs Valencia: Số liệu thống kê

  • Villarreal
    Valencia
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 525
    Số đường chuyền
    520
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 11
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    40
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH La Liga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Barcelona 38 28 4 6 102 39 63 88 T T T T B T
2 Real Madrid 38 26 6 6 78 38 40 84 T T B T T T
3 Atletico Madrid 38 22 10 6 68 30 38 76 T H T B T T
4 Athletic Bilbao 38 19 13 6 54 29 25 70 T H T T T B
5 Villarreal 38 20 10 8 71 51 20 70 T T T T T T
6 Real Betis 38 16 12 10 57 50 7 60 T T H H B H
7 Celta Vigo 38 16 7 15 59 57 2 55 T B T T B T
8 Rayo Vallecano 38 13 13 12 41 45 -4 52 B T T H T H
9 Osasuna 38 12 16 10 48 52 -4 52 T B H T T H
10 Mallorca 38 13 9 16 35 44 -9 48 B B T B B H
11 Real Sociedad 38 13 7 18 35 46 -11 46 B H B B T B
12 Valencia 38 11 13 14 44 54 -10 46 H T T B B H
13 Getafe 38 11 9 18 34 39 -5 42 B B B B T B
14 RCD Espanyol 38 11 9 18 40 51 -11 42 B B B B B T
15 Alaves 38 10 12 16 38 48 -10 42 T H B T T H
16 Girona 38 11 8 19 44 60 -16 41 H T B T B B
17 Sevilla 38 10 11 17 42 55 -13 41 B H B T B B
18 Leganes 38 9 13 16 39 56 -17 40 H H T B T T
19 Las Palmas 38 8 8 22 40 61 -21 32 B B B B B B
20 Real Valladolid 38 4 4 30 26 90 -64 16 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL offs Relegation