Lịch phát sóng OKS Stomil Olsztyn trực tiếp trên K+, FPT Play và VTV

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Lịch phát sóng OKS Stomil Olsztyn mới nhất hôm nay

BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Stal Stalowa Wola 2 1 1 0 6 3 3 4 H T
2 Podhale Nowy Targ 2 1 1 0 4 1 3 4 T H
3 Rekord Bielsko-Biala 2 1 1 0 3 2 1 4 T H
4 Hutnik Krakow 1 1 0 0 4 1 3 3 T
5 KP Calisia Kalisz 1 1 0 0 3 0 3 3 T
6 Sandecja Nowy Sacz 1 1 0 0 3 1 2 3 T
7 Zaglebie Sosnowiec 1 1 0 0 2 1 1 3 T
8 Unia Skierniewice 1 1 0 0 2 1 1 3 T
9 Olimpia Grudziadz 1 0 1 0 1 1 0 1 H
10 Resovia Rzeszow 1 0 1 0 1 1 0 1 H
11 Chojniczanka Chojnice 1 0 1 0 1 1 0 1 H
12 Warta Poznan 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
13 Sokol Kleczew 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
14 Slask Wroclaw II 1 0 0 1 1 2 -1 0 B
15 LKS Lodz II 1 0 0 1 1 4 -3 0 B
16 GKS Jastrzebie 1 0 0 1 0 3 -3 0 B
17 Swit Szczecin 1 0 0 1 0 3 -3 0 B
18 Podbeskidzie Bielsko-Biala 2 0 0 2 3 8 -5 0 B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation