Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây
-
07/06/2025OKS Stomil OlsztynLKS Lomza0 - 2L
-
31/05/2025Jagiellonia Bialystok IIOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
28/05/2025Wigry SuwalkiOKS Stomil Olsztyn1 - 0W
-
24/05/2025OKS Stomil OlsztynVictoria Sulejowek1 - 0W
-
21/05/2025Wisla II PlockOKS Stomil Olsztyn0 - 1W
-
17/05/2025OKS Stomil OlsztynSwit Nowy Dwor Mazowiecki0 - 1L
-
10/05/2025Pelikan LowiczOKS Stomil Olsztyn0 - 0W
-
03/05/2025GKS BelchatowOKS Stomil Olsztyn0 - 0D
-
27/04/2025OKS Stomil OlsztynPolonia Lidzbark1 - 0D
-
17/04/2025Legia Warszawa BOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây, KQ OKS Stomil Olsztyn mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Ba Lan | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ OKS Stomil Olsztyn gần đây: theo giải đấu
-
07/06/2025OKS Stomil OlsztynLKS Lomza0 - 2L
-
31/05/2025Jagiellonia Bialystok IIOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
-
28/05/2025Wigry SuwalkiOKS Stomil Olsztyn1 - 0W
-
24/05/2025OKS Stomil OlsztynVictoria Sulejowek1 - 0W
-
21/05/2025Wisla II PlockOKS Stomil Olsztyn0 - 1W
-
17/05/2025OKS Stomil OlsztynSwit Nowy Dwor Mazowiecki0 - 1L
-
10/05/2025Pelikan LowiczOKS Stomil Olsztyn0 - 0W
-
03/05/2025GKS BelchatowOKS Stomil Olsztyn0 - 0D
-
27/04/2025OKS Stomil OlsztynPolonia Lidzbark1 - 0D
-
17/04/2025Legia Warszawa BOKS Stomil Olsztyn0 - 1D
- Kết quả OKS Stomil Olsztyn mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OKS Stomil Olsztyn gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OKS Stomil Olsztyn (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
OKS Stomil Olsztyn (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stal Stalowa Wola | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | H T |
2 | Hutnik Krakow | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
3 | Podhale Nowy Targ | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
4 | Sandecja Nowy Sacz | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
5 | Rekord Bielsko-Biala | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | KP Calisia Kalisz | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | T |
7 | Zaglebie Sosnowiec | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Unia Skierniewice | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
9 | Olimpia Grudziadz | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Resovia Rzeszow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
11 | Chojniczanka Chojnice | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
12 | Slask Wroclaw II | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
13 | Swit Szczecin | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H |
14 | Warta Poznan | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
15 | Sokol Kleczew | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
16 | LKS Lodz II | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
17 | GKS Jastrzebie | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 0 | B |
18 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan