Lịch thi đấu Yangpyeong hôm nay, LTĐ Yangpyeong mới nhất
Lịch thi đấu Yangpyeong mới nhất hôm nay
-
28/05 12:00YangpyeongGoyang FC? - ?Vòng 15
-
22/06 17:00Daejeon KorailYangpyeong? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00YangpyeongGimhae City? - ?Vòng 15
-
05/07 12:00Gangneung CityYangpyeong? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Paju Citizen FCYangpyeong? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00YangpyeongChuncheon Citizen? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Changwon CityYangpyeong? - ?Vòng 19
-
15/08 12:00YangpyeongYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
30/08 12:00YangpyeongBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Mokpo CityYangpyeong? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00YangpyeongSiheung City? - ?Vòng 24
-
20/09 12:00Pocheon FCYangpyeong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00YangpyeongGyeongju KHNP? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00YangpyeongJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Ulsan CitizensYangpyeong? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00YangpyeongDaejeon Korail? - ?Vòng 29
-
08/11 12:00Gimhae CityYangpyeong? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Yangpyeong mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
28/05 12:00YangpyeongGoyang FC? - ?Vòng 15
-
22/06 17:00Daejeon KorailYangpyeong? - ?Vòng 14
-
28/06 16:00YangpyeongGimhae City? - ?Vòng 15
-
05/07 12:00Gangneung CityYangpyeong? - ?Vòng 16
-
12/07 12:00Paju Citizen FCYangpyeong? - ?Vòng 17
-
20/07 12:00YangpyeongChuncheon Citizen? - ?Vòng 18
-
25/07 12:00Changwon CityYangpyeong? - ?Vòng 19
-
15/08 12:00YangpyeongYeoju Sejong? - ?Vòng 20
-
30/08 12:00YangpyeongBusan Transportation Corporation? - ?Vòng 22
-
06/09 12:00Mokpo CityYangpyeong? - ?Vòng 23
-
13/09 12:00YangpyeongSiheung City? - ?Vòng 24
-
20/09 12:00Pocheon FCYangpyeong? - ?Vòng 25
-
27/09 12:00YangpyeongGyeongju KHNP? - ?Vòng 26
-
11/10 12:00YangpyeongJeonbuk Hyundai Motors II? - ?Vòng 27
-
25/10 12:00Ulsan CitizensYangpyeong? - ?Vòng 28
-
01/11 12:00YangpyeongDaejeon Korail? - ?Vòng 29
-
08/11 12:00Gimhae CityYangpyeong? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
- Lịch thi đấu Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T T B B T T |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
8 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H H B T T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation