Phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Phong độ Yangpyeong gần đây
-
15/06/2025YangpyeongUlsan Citizens0 - 0W
-
07/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong1 - 1L
-
31/05/2025Gyeongju KHNPYangpyeong0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0L
-
17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
-
11/05/2025YangpyeongMokpo City0 - 0W
-
02/05/2025Busan Transportation CorporationYangpyeong0 - 0D
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0W
-
06/04/2025YangpyeongChangwon City0 - 0D
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0L
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 4 | 3 |
Phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
-
15/06/2025YangpyeongUlsan Citizens0 - 0W
-
07/06/2025Jeonbuk Hyundai Motors IIYangpyeong1 - 1L
-
31/05/2025Gyeongju KHNPYangpyeong0 - 0D
-
25/05/2025YangpyeongPocheon FC0 - 0L
-
17/05/2025Siheung CityYangpyeong0 - 0D
-
11/05/2025YangpyeongMokpo City0 - 0W
-
02/05/2025Busan Transportation CorporationYangpyeong0 - 0D
-
20/04/2025Yeoju SejongYangpyeong0 - 0W
-
06/04/2025YangpyeongChangwon City0 - 0D
-
30/03/2025Chuncheon CitizenYangpyeong0 - 0L
- Kết quả Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yangpyeong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Yangpyeong (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 12 | 10 | 1 | 1 | 24 | 9 | 15 | 31 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 12 | 8 | 2 | 2 | 20 | 11 | 9 | 26 | H H T T T B |
3 | Pocheon FC | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 24 | H T T H T B |
4 | Daejeon Korail | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 13 | 12 | 23 | H T T B B T |
5 | Busan Transportation Corporation | 12 | 6 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 20 | T T B B T T |
6 | Yangpyeong | 12 | 5 | 4 | 3 | 12 | 8 | 4 | 19 | T H B H B T |
7 | Changwon City | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 10 | 2 | 18 | B B B T H T |
8 | Gyeongju KHNP | 12 | 5 | 3 | 4 | 13 | 14 | -1 | 18 | H B B H H T |
9 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
10 | Yeoju Sejong | 13 | 4 | 3 | 6 | 10 | 15 | -5 | 15 | B B H B H B |
11 | Gangneung City | 12 | 3 | 5 | 4 | 15 | 17 | -2 | 14 | H T T H B T |
12 | Paju Citizen FC | 12 | 3 | 3 | 6 | 11 | 14 | -3 | 12 | H H B T T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 23 | -14 | 8 | B H B H T B |
14 | Ulsan Citizens | 12 | 1 | 2 | 9 | 8 | 20 | -12 | 5 | B B T B B B |
15 | Mokpo City | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 23 | -13 | 5 | B H B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)