Lịch thi đấu Bulls Academy hôm nay, LTĐ Bulls Academy mới nhất
Lịch thi đấu Bulls Academy mới nhất hôm nay
-
09/08 16:00Bulls AcademySD Raiders FC? - ?Vòng 27
-
16/08 14:00Rydalmere Lions FCBulls Academy? - ?Vòng 28
-
23/08 16:00Bulls AcademyHake Ya Dong in Sydney City? - ?Vòng 29
-
30/08 16:00Bulls AcademyMounties Wanderers? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu Bulls Academy mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
09/08 16:00Bulls AcademySD Raiders FC? - ?Vòng 27
-
16/08 14:00Rydalmere Lions FCBulls Academy? - ?Vòng 28
-
23/08 16:00Bulls AcademyHake Ya Dong in Sydney City? - ?Vòng 29
-
30/08 16:00Bulls AcademyMounties Wanderers? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu Bulls Academy mới nhất ở giải Vô địch Australian Welsh
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Spirit FC | 26 | 18 | 4 | 4 | 59 | 27 | 32 | 58 | T T T T T T |
2 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 26 | 17 | 4 | 5 | 66 | 32 | 34 | 55 | T T T H T T |
3 | Marconi Stallions | 25 | 16 | 4 | 5 | 37 | 23 | 14 | 52 | B T T T B B |
4 | Rockdale City Suns | 26 | 15 | 6 | 5 | 63 | 36 | 27 | 51 | B T B B H H |
5 | Blacktown City Demons | 25 | 13 | 3 | 9 | 43 | 44 | -1 | 42 | T T B B T B |
6 | Sydney Olympic | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 32 | 10 | 36 | B T H B T B |
7 | Sydney United | 25 | 10 | 6 | 9 | 33 | 37 | -4 | 36 | B B B H H H |
8 | Wollongong Wolves | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 32 | 6 | 35 | B H T H T T |
9 | St George City FA | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 38 | -2 | 35 | T H T T B T |
10 | Sydney FC (Youth) | 25 | 9 | 4 | 12 | 37 | 35 | 2 | 31 | B B B H B T |
11 | Manly United | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 36 | -1 | 30 | B B T B T B |
12 | St George Saints | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 45 | -4 | 30 | H B B B B T |
13 | Sutherland Sharks | 26 | 5 | 5 | 16 | 22 | 45 | -23 | 20 | T H B B B B |
14 | Western Sydney Wanderers AM | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 49 | -27 | 18 | H B B T B H |
15 | Central Coast Mariners (Youth) | 25 | 4 | 6 | 15 | 26 | 55 | -29 | 18 | T T H H T B |
16 | Mt Druitt Town Rangers FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 18 | 52 | -34 | 17 | T B H H T B |