Phong độ Bulls Academy gần đây, KQ Bulls Academy mới nhất
Phong độ Bulls Academy gần đây
-
26/04/2025SD Raiders FCBulls Academy1 - 1W
-
21/04/2025Bulls AcademyDulwich Hill SC1 - 1D
-
12/04/2025University NSWBulls Academy0 - 0L
-
06/04/2025Bulls AcademyBonnyrigg White Eagles2 - 1W
-
29/03/2025Hills BrumbiesBulls Academy0 - 0W
-
22/03/2025Bulls AcademyNewcastle Jets FC (Youth)0 - 1D
-
14/03/2025Blacktown SpartansBulls Academy1 - 1D
-
08/03/2025Bulls AcademyInter Lions2 - 1W
-
01/03/2025Macarthur RamsBulls Academy0 - 2D
-
22/02/2025Bulls AcademyBankstown City Lions1 - 0W
Thống kê phong độ Bulls Academy gần đây, KQ Bulls Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
Thống kê phong độ Bulls Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Australian Welsh | 10 | 5 | 4 | 1 |
Phong độ Bulls Academy gần đây: theo giải đấu
-
26/04/2025SD Raiders FCBulls Academy1 - 1W
-
21/04/2025Bulls AcademyDulwich Hill SC1 - 1D
-
12/04/2025University NSWBulls Academy0 - 0L
-
06/04/2025Bulls AcademyBonnyrigg White Eagles2 - 1W
-
29/03/2025Hills BrumbiesBulls Academy0 - 0W
-
22/03/2025Bulls AcademyNewcastle Jets FC (Youth)0 - 1D
-
14/03/2025Blacktown SpartansBulls Academy1 - 1D
-
08/03/2025Bulls AcademyInter Lions2 - 1W
-
01/03/2025Macarthur RamsBulls Academy0 - 2D
-
22/02/2025Bulls AcademyBankstown City Lions1 - 0W
- Kết quả Bulls Academy mới nhất ở giải Vô địch Australian Welsh
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bulls Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bulls Academy (sân nhà) | 9 | 5 | 0 | 0 |
Bulls Academy (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marconi Stallions | 12 | 9 | 3 | 0 | 21 | 7 | 14 | 30 | T T T T T T |
2 | Rockdale City Suns | 12 | 7 | 3 | 2 | 33 | 18 | 15 | 24 | T B H T T T |
3 | Blacktown City Demons | 12 | 7 | 3 | 2 | 24 | 21 | 3 | 24 | B H T T T T |
4 | Spirit FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 22 | T H H B B H |
5 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 12 | 6 | 2 | 4 | 35 | 24 | 11 | 20 | T T B T T B |
6 | Manly United | 12 | 5 | 3 | 4 | 25 | 12 | 13 | 18 | B H T B B T |
7 | Wollongong Wolves | 12 | 4 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B B T H T |
8 | Sydney Olympic | 11 | 4 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 16 | H B T H T B |
9 | St George Saints | 12 | 4 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 15 | T T T B B H |
10 | Sydney United | 12 | 4 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 15 | B T T B T B |
11 | Sydney FC (Youth) | 12 | 4 | 3 | 5 | 12 | 17 | -5 | 15 | T B H T H T |
12 | St George City FA | 12 | 4 | 2 | 6 | 16 | 17 | -1 | 14 | T B B H T T |
13 | Sutherland Sharks | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 24 | -13 | 11 | T H B B B B |
14 | Mt Druitt Town Rangers FC | 12 | 2 | 2 | 8 | 12 | 29 | -17 | 8 | B T B B B B |
15 | Western Sydney Wanderers AM | 12 | 2 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 8 | B B H T B B |
16 | Central Coast Mariners (Youth) | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 28 | -18 | 5 | H B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD