Kết quả Bulls Academy vs University NSW, 16h00 ngày 26/07
Kết quả Bulls Academy vs University NSW
Đối đầu Bulls Academy vs University NSW
Phong độ Bulls Academy gần đây
Phong độ University NSW gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/07/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.80O 3.25
0.85U 3.25
0.951
2.90X
3.752
2.00Hiệp 1+0
0.98-0
0.82O 1.25
0.91U 1.25
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bulls Academy vs University NSW
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 25
-
Bulls Academy vs University NSW: Diễn biến chính
-
15'Atiya Waraga1-0
-
45'1-0
-
46'1-1
Nathan Roberts
-
65'1-1
-
75'1-1
-
77'1-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Bulls Academy vs University NSW: Số liệu thống kê
-
Bulls AcademyUniversity NSW
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút26
-
-
12Sút trúng cầu môn11
-
-
2Sút ra ngoài15
-
-
3Việt vị0
-
-
78Pha tấn công52
-
-
43Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
2 | Blacktown Spartans | 25 | 14 | 3 | 8 | 44 | 38 | 6 | 45 | T T T T B T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 25 | 14 | 5 | 6 | 61 | 39 | 22 | 44 | T T T H T T |
4 | University NSW | 25 | 12 | 8 | 5 | 47 | 29 | 18 | 44 | B T B T T H |
5 | SD Raiders FC | 25 | 13 | 4 | 8 | 39 | 30 | 9 | 43 | B B H H T T |
6 | Rydalmere Lions FC | 25 | 12 | 5 | 8 | 55 | 40 | 15 | 41 | H T T H T B |
7 | Bulls Academy | 25 | 11 | 8 | 6 | 38 | 35 | 3 | 41 | B B B H H H |
8 | Inter Lions | 25 | 10 | 5 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T B B B H B |
9 | Hills Brumbies | 25 | 10 | 4 | 11 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T T H B T |
10 | Bankstown City Lions | 25 | 9 | 3 | 13 | 32 | 38 | -6 | 30 | B T B H T B |
11 | Canterbury Bankstown FC | 25 | 7 | 9 | 9 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B B H H T |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 25 | 8 | 6 | 11 | 41 | 54 | -13 | 30 | T T B B H B |
13 | Macarthur Rams | 25 | 7 | 7 | 11 | 26 | 34 | -8 | 28 | T T B T B T |
14 | Dulwich Hill SC | 25 | 8 | 4 | 13 | 30 | 47 | -17 | 28 | B B T H T B |
15 | Mounties Wanderers | 25 | 5 | 6 | 14 | 22 | 42 | -20 | 21 | H B B B B T |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW