Kết quả Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy, 14h00 ngày 31/05
Kết quả Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy
Đối đầu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy
Phong độ Canterbury Bankstown FC gần đây
Phong độ Bulls Academy gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/05/202514:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.00O 3
0.90U 3
0.901
2.25X
3.502
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.76O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch Australian Welsh 2025 » vòng 17
-
Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
48'0-0
-
60'0-0
-
62'0-1
-
80'0-1
-
82'0-1
-
90'0-1
- BXH Vô địch Australian Welsh
- BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
-
Canterbury Bankstown FC vs Bulls Academy: Số liệu thống kê
-
Canterbury Bankstown FCBulls Academy
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
67Pha tấn công71
-
-
33Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Vô địch Australian Welsh 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | University NSW | 26 | 13 | 8 | 5 | 50 | 29 | 21 | 47 | T B T T H T |
2 | SD Raiders FC | 26 | 14 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 46 | B H H T T T |
3 | Newcastle Jets FC (Youth) | 26 | 14 | 6 | 6 | 63 | 41 | 22 | 45 | T T H T T H |
4 | Northern Tigers | 25 | 14 | 3 | 8 | 47 | 29 | 18 | 45 | T B T T B B |
5 | Blacktown Spartans | 26 | 14 | 3 | 9 | 45 | 41 | 4 | 45 | T T T B T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 26 | 12 | 6 | 8 | 55 | 40 | 15 | 42 | T T H T B H |
7 | Bulls Academy | 26 | 11 | 8 | 7 | 39 | 37 | 2 | 41 | B B H H H B |
8 | Inter Lions | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 34 | 3 | 38 | B B B H B T |
9 | Hills Brumbies | 26 | 10 | 5 | 11 | 35 | 31 | 4 | 35 | T T H B T H |
10 | Bankstown City Lions | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 38 | -6 | 31 | T B H T B H |
11 | Canterbury Bankstown FC | 26 | 7 | 10 | 9 | 32 | 39 | -7 | 31 | B B H H T H |
12 | Hake Ya Dong in Sydney City | 26 | 8 | 7 | 11 | 43 | 56 | -13 | 31 | T B B H B H |
13 | Dulwich Hill SC | 26 | 9 | 4 | 13 | 32 | 48 | -16 | 31 | B T H T B T |
14 | Macarthur Rams | 26 | 7 | 7 | 12 | 26 | 37 | -11 | 28 | T B T B T B |
15 | Mounties Wanderers | 26 | 5 | 6 | 15 | 22 | 44 | -22 | 21 | B B B B T B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 25 | 3 | 6 | 16 | 28 | 53 | -25 | 15 | B H H H B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW