Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) hôm nay, LTĐ Fram Reykjavik (W) mới nhất
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất hôm nay
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
-
31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 16
-
13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
11/04 20:00Fram Reykjavik (w)Einherji (w)? - ?B
-
08/08 01:00Fram Reykjavik NữBreidablik Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Fjardab Hottur Leiknir NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 13
-
21/08 01:00Fram Reykjavik NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 14
-
31/08 00:00Thor KA Akureyri NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
06/09 21:00Tindastoll Neisti NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 16
-
13/09 01:00Stjarnan Gardabaer NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Fram Reykjavik NữValur Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 18 | 16 | 28 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | B H B T T T |
4 | Grotta (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | T T B T H B |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | IA Akranes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T T T B T |
7 | Haukar (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 31 | -11 | 16 | B T B T B T |
8 | Keflavik (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B B B T B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation