Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây, KQ Fram Reykjavik Nữ mới nhất
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
-
26/07/2025Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ2 - 0L
-
21/06/2025Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 2L
-
15/06/2025Valur NữFram Reykjavik Nữ1 - 0W
-
07/06/2025Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Fram Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ0 - 0W
-
17/05/2025Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ1 - 2L
-
10/05/2025Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1W
-
03/05/2025Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0L
-
13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây, KQ Fram Reykjavik Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- ICE WC | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Iceland nữ | 9 | 5 | 0 | 4 |
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây: theo giải đấu
-
13/05/2025Fram Reykjavik NữValur Nữ2 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
-
26/07/2025Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ2 - 0L
-
21/06/2025Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 2L
-
15/06/2025Valur NữFram Reykjavik Nữ1 - 0W
-
07/06/2025Fram Reykjavik NữStjarnan Gardabaer Nữ2 - 0W
-
24/05/2025Fram Reykjavik NữTindastoll Neisti Nữ0 - 0W
-
17/05/2025Fram Reykjavik NữThor KA Akureyri Nữ1 - 2L
-
10/05/2025Vikingur Reykjavik NữFram Reykjavik Nữ1 - 1W
-
03/05/2025Fram Reykjavik NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
30/04/2025Breidablik NữFram Reykjavik Nữ 13 - 0L
- Kết quả Fram Reykjavik Nữ mới nhất ở giải ICE WC
- Kết quả Fram Reykjavik Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fram Reykjavik Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fram Reykjavik Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Fram Reykjavik Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IBV Vestmannaeyjar (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 50 | 7 | 43 | 31 | T T T T T T |
2 | HK Kopavogur (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 18 | 16 | 28 | T H B T T T |
3 | Njardvik Grindavik (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 26 | B H B T T T |
4 | Grotta (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 27 | 23 | 4 | 22 | T T B T H B |
5 | KR Reykjavik (W) | 12 | 6 | 1 | 5 | 27 | 29 | -2 | 19 | B T T T B B |
6 | IA Akranes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 18 | B T T T B T |
7 | Haukar (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 20 | 31 | -11 | 16 | B T B T B T |
8 | Keflavik (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 15 | T B B B T B |
9 | Fylkir (W) | 13 | 2 | 1 | 10 | 16 | 35 | -19 | 7 | B B B B H B |
10 | Afturelding (W) | 13 | 1 | 0 | 12 | 8 | 44 | -36 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B