Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 21/06
Kết quả Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Đối đầu Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
Phong độ Trottur Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.84O 3.5
0.91U 3.5
0.811
5.80X
4.502
1.40Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.86O 1.5
0.98U 1.5
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 10
-
Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
4'0-1
Kujundzic J. (Assist:Agustsdottir T.)
-
23'0-2
Bergsdottir U. (Assist:Cousins K.)
-
71'Smith M.0-2
-
82'0-3
Agustsdottir T. (Assist:Murray C.)
-
86'Johannsdottir S. S. (Assist:LaMacchia E.)1-3
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Fram Reykjavik Nữ vs Trottur Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
Fram Reykjavik NữTrottur Reykjavik Nữ
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị2
-
-
73Pha tấn công72
-
-
44Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland