Kết quả Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 30/04
Kết quả Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3.5
0.98+3.5
0.82O 4.25
0.95U 4.25
0.851
1.01X
15.002
46.00Hiệp 1-1.25
0.71+1.25
1.14O 1.75
0.89U 1.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 3
-
Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: Diễn biến chính
-
23'Lillyardottir H.1-0
-
30'Bjarnadottir A.2-0
-
36'2-0Birgisdottir S.
-
42'Georgsdottir B.3-0
-
48'Smith S.4-0
-
50'4-0Birgisdottir S.
-
62'4-1
Clausen K.
-
63'Berglind Thorvaldsdóttir5-1
-
87'van Bemmel L.6-1
-
90'van Bemmel L.7-1
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: Số liệu thống kê
-
Breidablik NữFram Reykjavik Nữ
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
13Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
196Pha tấn công99
-
-
117Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 11 | 9 | 1 | 1 | 43 | 8 | 35 | 28 | T B T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 15 | -1 | 15 | B H H B T T |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland