Đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ, 01h00 ngày 30/4
Kết quả Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
Phong độ Breidablik Nữ gần đây
Phong độ Fram Reykjavik Nữ gần đây
VĐQG Iceland nữ 2025: Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Iceland nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 30/4/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ trước đây
-
27/05/2023Breidablik (W)7 - 0Fram Reykjavik (W)4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ICE WC | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Breidablik Nữ vs Fram Reykjavik Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Breidablik Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Breidablik Nữ (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
Thắng: là số trận Breidablik Nữ thắng
Bại: là số trận Breidablik Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Iceland nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Breidablik Nữ và Fram Reykjavik Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Iceland nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
3 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
4 | Breidablik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 5 | 4 | T H |
5 | Trottur Reykjavik (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H |
6 | Vikingur Reykjavik (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3 | B T |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T |
9 | Fram Reykjavik (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland