Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) hôm nay, LTĐ Hafnarfjordur (W) mới nhất
Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) mới nhất hôm nay
-
05/08 02:15Fjolnir (w)Hafnarfjordur (W)? - ?Vòng 13
-
17/06 01:00Hafnarfjordur NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 9
-
21/06 21:00Hafnarfjordur NữValur Nữ? - ?Vòng 10
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
01/08 01:00Valur NữHafnarfjordur Nữ? - ?
-
09/08 21:00Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Hafnarfjordur NữThor KA Akureyri Nữ? - ?Vòng 13
-
22/08 01:00Stjarnan Gardabaer NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 14
-
29/08 01:00Hafnarfjordur NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
05/09 01:00Breidablik NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 16
-
13/09 01:00Hafnarfjordur NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Tindastoll Neisti NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
05/08 02:15Fjolnir (w)Hafnarfjordur (W)? - ?Vòng 13
-
01/08 01:00Valur NữHafnarfjordur Nữ? - ?
-
17/06 01:00Hafnarfjordur NữTindastoll Neisti Nữ? - ?Vòng 9
-
21/06 21:00Hafnarfjordur NữValur Nữ? - ?Vòng 10
-
26/07 01:00Hafnarfjordur NữFram Reykjavik Nữ? - ?Vòng 11
-
09/08 21:00Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 12
-
13/08 01:00Hafnarfjordur NữThor KA Akureyri Nữ? - ?Vòng 13
-
22/08 01:00Stjarnan Gardabaer NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 14
-
29/08 01:00Hafnarfjordur NữTrottur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 15
-
05/09 01:00Breidablik NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 16
-
13/09 01:00Hafnarfjordur NữVikingur Reykjavik Nữ? - ?Vòng 17
-
20/09 21:00Tindastoll Neisti NữHafnarfjordur Nữ? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải Hạng nhất nữ Iceland
- Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải ICE WC
- Lịch thi đấu Hafnarfjordur (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trottur Reykjavik (W) | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 5 | 15 | 22 | T T T T T T |
2 | Breidablik (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 35 | 7 | 28 | 19 | T T T T B T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 17 | 8 | 9 | 19 | T T T B T T |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 13 | 2 | 15 | B B T T T B |
5 | Fram Reykjavik (W) | 8 | 4 | 0 | 4 | 11 | 17 | -6 | 12 | B T T B T T |
6 | Valur (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 11 | -2 | 9 | T B B B H H |
7 | Stjarnan Gardabaer (W) | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T T B T B B |
8 | Tindastoll Neisti (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 14 | -4 | 7 | B B B T B H |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 4 | B B B B H B |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 8 | 0 | 0 | 8 | 3 | 24 | -21 | 0 | B B B B B B |