Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
-
27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
-
05/10/2024Hafnarfjordur NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Breidablik NữHafnarfjordur Nữ3 - 2L
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
-
22/02/2025Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
-
15/02/2025Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
-
08/02/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ1 - 0W
-
03/02/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ0 - 0L
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây, KQ Hafnarfjordur Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Liên Đoàn Iceland nữ | 5 | 2 | 2 | 1 |
- VĐQG Iceland nữ | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/03/2025Hafnarfjordur NữKeflavik Nữ1 - 1D
-
22/02/2025Fjardab Hottur Leiknir NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
-
15/02/2025Vikingur Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
-
08/02/2025Hafnarfjordur NữStjarnan Gardabaer Nữ1 - 0W
-
03/02/2025Hafnarfjordur NữBreidablik Nữ0 - 0L
-
27/04/2025Hafnarfjordur NữFjardab Hottur Leiknir Nữ2 - 0W
-
23/04/2025Fram Reykjavik NữHafnarfjordur Nữ0 - 1W
-
17/04/2025Valur NữHafnarfjordur Nữ0 - 0D
-
05/10/2024Hafnarfjordur NữTrottur Reykjavik Nữ0 - 2L
-
28/09/2024Breidablik NữHafnarfjordur Nữ3 - 2L
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Kết quả Hafnarfjordur Nữ mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Iceland nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 15 | 4 | 11 | 7 | T H T |
2 | Valur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 7 | H T T |
3 | Hafnarfjordur (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | H T T |
4 | Trottur Reykjavik (W) | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T H T |
5 | Thor KA Akureyri (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 1 | 6 | T T B |
6 | Vikingur Reykjavik (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | T B B |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 13 | -8 | 3 | B B T |
9 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B B |
10 | Fram Reykjavik (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B