Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ, 01h00 ngày 17/06
Kết quả Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
Đối đầu Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
Phong độ Hafnarfjordur Nữ gần đây
Phong độ Tindastoll Neisti Nữ gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.88+1.75
0.86O 3.25
0.82U 3.25
0.921
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.5
0.62+0.5
1.11O 1.25
0.85U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iceland nữ 2025 » vòng 9
-
Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: Diễn biến chính
-
22'Sandoval D.0-0
-
27'0-1
Woods M.
-
47'Bjornsdottir B.1-1
-
55'Hermannsdottir I.2-1
-
63'2-1Jonsdottir L.
-
67'Hansen M.3-1
-
71'Sigurjonsdottir E.3-1
-
72'Johannesdottir M.(OW)4-1
-
83'Hermannsdottir I.5-1
- BXH VĐQG Iceland nữ
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur Nữ vs Tindastoll Neisti Nữ: Số liệu thống kê
-
Hafnarfjordur NữTindastoll Neisti Nữ
-
8Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút10
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
4Phạm lỗi1
-
-
0Việt vị1
-
-
93Pha tấn công94
-
-
50Tấn công nguy hiểm23
-
BXH VĐQG Iceland nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Breidablik (W) | 12 | 10 | 1 | 1 | 46 | 8 | 38 | 31 | B T T T T T |
2 | Hafnarfjordur (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 26 | 12 | 14 | 25 | B T T T B T |
3 | Trottur Reykjavik (W) | 11 | 8 | 1 | 2 | 24 | 11 | 13 | 25 | T T T B T B |
4 | Thor KA Akureyri (W) | 11 | 6 | 0 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T T B B T B |
5 | Valur (W) | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 18 | -4 | 15 | H H B T T B |
6 | Fram Reykjavik (W) | 11 | 5 | 0 | 6 | 15 | 24 | -9 | 15 | B T T T B B |
7 | Tindastoll Neisti (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 20 | -3 | 13 | T B H B T T |
8 | Stjarnan Gardabaer (W) | 11 | 4 | 0 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | T B B T B B |
9 | Vikingur Reykjavik (W) | 11 | 3 | 1 | 7 | 18 | 27 | -9 | 10 | B H B T B T |
10 | Fjardab Hottur Leiknir (W) | 11 | 0 | 0 | 11 | 5 | 34 | -29 | 0 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland