Lịch thi đấu Arna Bjornar (W) hôm nay, LTĐ Arna Bjornar (W) mới nhất
Lịch thi đấu Arna Bjornar (W) mới nhất hôm nay
-
15/05 20:00Arna Bjornar (w)Avaldsnes (w)? - ?
-
21/06 18:00Arna Bjornar NữOdd BK Nữ? - ?Vòng 11
-
02/08 20:00FK Fyllingsdalen NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 12
-
09/08 20:00Viking NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 13
-
16/08 20:00Arna Bjornar NữTromso Nữ? - ?Vòng 14
-
23/08 20:00Aasane NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 15
-
30/08 20:00Arna Bjornar NữKIL/Hemne Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 20:00Fortuna Alesund NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 17
-
13/09 20:00Arna Bjornar NữFK Haugesund (W)? - ?Vòng 18
-
21/09 20:00HamKam NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 19
-
04/10 20:00Arna Bjornar NữStart Kristiansand Nữ? - ?Vòng 20
-
11/10 20:00Odd BK NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 21
-
18/10 20:00Arna Bjornar NữMolde Nữ? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Arna Bjornar (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
15/05 20:00Arna Bjornar (w)Avaldsnes (w)? - ?
-
21/06 18:00Arna Bjornar NữOdd BK Nữ? - ?Vòng 11
-
02/08 20:00FK Fyllingsdalen NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 12
-
09/08 20:00Viking NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 13
-
16/08 20:00Arna Bjornar NữTromso Nữ? - ?Vòng 14
-
23/08 20:00Aasane NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 15
-
30/08 20:00Arna Bjornar NữKIL/Hemne Nữ? - ?Vòng 16
-
06/09 20:00Fortuna Alesund NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 17
-
13/09 20:00Arna Bjornar NữFK Haugesund (W)? - ?Vòng 18
-
21/09 20:00HamKam NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 19
-
04/10 20:00Arna Bjornar NữStart Kristiansand Nữ? - ?Vòng 20
-
11/10 20:00Odd BK NữArna Bjornar Nữ? - ?Vòng 21
-
18/10 20:00Arna Bjornar NữMolde Nữ? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Arna Bjornar (W) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Arna Bjornar (W) mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 8 | 27 | 33 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 4 | 30 | 32 | T H T T B T |
3 | Rosenborg BK (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T T B B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 21 | B B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 16 | B B B B B T |
6 | Bodo Glimt (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 13 | T B T T B B |
7 | Lyn (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 17 | -2 | 12 | B H B T T B |
8 | Honefoss (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B B |
9 | Roa (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T H B T B |
10 | Kolbotn (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 31 | -23 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs