Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây, KQ Arna Bjornar Nữ mới nhất
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây
-
14/06/2025FK Haugesund (W)Arna Bjornar Nữ3 - 1L
-
07/06/2025Arna Bjornar NữViking Nữ0 - 0W
-
24/05/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Tromso NữArna Bjornar Nữ1 - 0L
-
04/05/2025Arna Bjornar NữFortuna Alesund Nữ 10 - 0D
-
27/04/2025Start Kristiansand NữArna Bjornar Nữ0 - 1W
-
22/04/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ1 - 0W
-
13/04/2025KIL/Hemne NữArna Bjornar Nữ1 - 1W
-
20/05/2025Arna Bjornar NữSK Brann Nữ2 - 0L
-
07/05/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ2 - 2W
Thống kê phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây, KQ Arna Bjornar Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng Nhì nữ Na Uy | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Cúp nữ QG Nauy | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Arna Bjornar Nữ gần đây: theo giải đấu
-
14/06/2025FK Haugesund (W)Arna Bjornar Nữ3 - 1L
-
07/06/2025Arna Bjornar NữViking Nữ0 - 0W
-
24/05/2025Arna Bjornar NữAasane Nữ0 - 0L
-
11/05/2025Tromso NữArna Bjornar Nữ1 - 0L
-
04/05/2025Arna Bjornar NữFortuna Alesund Nữ 10 - 0D
-
27/04/2025Start Kristiansand NữArna Bjornar Nữ0 - 1W
-
22/04/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ1 - 0W
-
13/04/2025KIL/Hemne NữArna Bjornar Nữ1 - 1W
-
20/05/2025Arna Bjornar NữSK Brann Nữ2 - 0L
-
07/05/2025Arna Bjornar NữFK Fyllingsdalen Nữ2 - 2W
- Kết quả Arna Bjornar Nữ mới nhất ở giải Hạng Nhì nữ Na Uy
- Kết quả Arna Bjornar Nữ mới nhất ở giải Cúp nữ QG Nauy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arna Bjornar Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arna Bjornar Nữ (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Arna Bjornar Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 13 | 11 | 0 | 2 | 35 | 8 | 27 | 33 | T T T T T T |
2 | SK Brann (W) | 13 | 10 | 2 | 1 | 34 | 4 | 30 | 32 | T H T T B T |
3 | Rosenborg BK (W) | 13 | 9 | 1 | 3 | 25 | 13 | 12 | 28 | T T B B T T |
4 | LSK Kvinner (W) | 13 | 6 | 3 | 4 | 25 | 16 | 9 | 21 | B B H T T T |
5 | Stabaek (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 10 | 22 | -12 | 16 | B B B B B T |
6 | Bodo Glimt (W) | 13 | 4 | 1 | 8 | 9 | 27 | -18 | 13 | T B T T B B |
7 | Lyn (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 17 | -2 | 12 | B H B T T B |
8 | Honefoss (W) | 13 | 3 | 2 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B B |
9 | Roa (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 12 | 20 | -8 | 11 | B T H B T B |
10 | Kolbotn (W) | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 31 | -23 | 7 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: