Lịch thi đấu Sandnes Ulf hôm nay, LTĐ Sandnes Ulf mới nhất
Lịch thi đấu Sandnes Ulf mới nhất hôm nay
-
22/06 18:00Notodden FKSandnes Ulf? - ?Vòng 11
-
28/06 19:00Sandnes UlfSandvikens? - ?Vòng 12
-
05/07 19:00SotraSandnes Ulf? - ?Vòng 13
-
12/07 19:00Sandnes UlfNotodden FK? - ?Vòng 14
-
09/08 19:00SandvikensSandnes Ulf? - ?Vòng 15
-
16/08 19:00Sandnes UlfSotra? - ?Vòng 16
-
23/08 19:00Pors GrenlandSandnes Ulf? - ?Vòng 17
-
30/08 19:00Sandnes UlfJerv? - ?Vòng 18
-
06/09 19:00TraffSandnes Ulf? - ?Vòng 19
-
13/09 19:00Sandnes UlfBrann 2? - ?Vòng 20
-
20/09 19:00Flekkeroy ILSandnes Ulf? - ?Vòng 21
-
27/09 19:00Sandnes UlfVard Haugesund? - ?Vòng 22
-
04/10 19:00LyseklosterSandnes Ulf? - ?Vòng 23
-
11/10 19:00Sandnes UlfBrattvag? - ?Vòng 24
-
18/10 19:00Sandnes UlfFK Arendal? - ?Vòng 25
-
25/10 19:00Eik-TonsbergSandnes Ulf? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Sandnes Ulf mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/06 18:00Notodden FKSandnes Ulf? - ?Vòng 11
-
28/06 19:00Sandnes UlfSandvikens? - ?Vòng 12
-
05/07 19:00SotraSandnes Ulf? - ?Vòng 13
-
12/07 19:00Sandnes UlfNotodden FK? - ?Vòng 14
-
09/08 19:00SandvikensSandnes Ulf? - ?Vòng 15
-
16/08 19:00Sandnes UlfSotra? - ?Vòng 16
-
23/08 19:00Pors GrenlandSandnes Ulf? - ?Vòng 17
-
30/08 19:00Sandnes UlfJerv? - ?Vòng 18
-
06/09 19:00TraffSandnes Ulf? - ?Vòng 19
-
13/09 19:00Sandnes UlfBrann 2? - ?Vòng 20
-
20/09 19:00Flekkeroy ILSandnes Ulf? - ?Vòng 21
-
27/09 19:00Sandnes UlfVard Haugesund? - ?Vòng 22
-
04/10 19:00LyseklosterSandnes Ulf? - ?Vòng 23
-
11/10 19:00Sandnes UlfBrattvag? - ?Vòng 24
-
18/10 19:00Sandnes UlfFK Arendal? - ?Vòng 25
-
25/10 19:00Eik-TonsbergSandnes Ulf? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 10 | 7 | 3 | 0 | 22 | 5 | 17 | 24 | T H T T T H |
2 | Kongsvinger | 10 | 5 | 2 | 3 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B T H T |
3 | Start Kristiansand | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T B H T H T |
4 | Odd Grenland | 9 | 5 | 1 | 3 | 14 | 11 | 3 | 16 | B H T T B T |
5 | Sogndal | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 17 | 2 | 16 | T B T T H B |
6 | Hodd | 10 | 4 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 15 | T T B T H H |
7 | Aalesund FK | 8 | 3 | 4 | 1 | 13 | 9 | 4 | 13 | H H T T H B |
8 | Egersunds IK | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T H B B B |
9 | Raufoss | 9 | 3 | 4 | 2 | 12 | 12 | 0 | 13 | B B H H T H |
10 | Ranheim IL | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 13 | T T T H B T |
11 | Stabaek | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T H T B H |
12 | Moss | 9 | 4 | 0 | 5 | 12 | 20 | -8 | 12 | T B T B T B |
13 | Asane Fotball | 9 | 2 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 9 | H T H B T B |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 9 | 0 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 3 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation