Phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
13/07/2025Sandnes UlfNotodden FK3 - 0W
-
05/07/2025SotraSandnes Ulf0 - 1W
-
28/06/2025Sandnes UlfSandvikens1 - 1W
-
22/06/20251 Notodden FKSandnes Ulf0 - 0W
-
14/06/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL1 - 0W
-
07/06/2025Vard HaugesundSandnes Ulf0 - 0D
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3W
-
24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
-
11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây, KQ Sandnes Ulf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 7 | 3 | 0 |
Phong độ Sandnes Ulf gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Sandnes UlfNotodden FK3 - 0W
-
05/07/2025SotraSandnes Ulf0 - 1W
-
28/06/2025Sandnes UlfSandvikens1 - 1W
-
22/06/20251 Notodden FKSandnes Ulf0 - 0W
-
14/06/2025Sandnes UlfFlekkeroy IL1 - 0W
-
07/06/2025Vard HaugesundSandnes Ulf0 - 0D
-
31/05/2025JervSandnes Ulf1 - 3W
-
24/05/2025Sandnes UlfLysekloster0 - 0D
-
11/05/2025BrattvagSandnes Ulf1 - 1W
-
03/05/2025Sandnes UlfTraff0 - 0D
- Kết quả Sandnes Ulf mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sandnes Ulf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 15 | 10 | 5 | 0 | 33 | 8 | 25 | 35 | H H T H T T |
2 | Start Kristiansand | 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 18 | 11 | 28 | H T T H B T |
3 | Kongsvinger | 15 | 6 | 5 | 4 | 31 | 22 | 9 | 23 | T T H H H B |
4 | Aalesund FK | 15 | 5 | 8 | 2 | 23 | 19 | 4 | 23 | B T H H T H |
5 | Ranheim IL | 15 | 7 | 2 | 6 | 21 | 23 | -2 | 23 | T B B T T H |
6 | Odd Grenland | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 19 | 2 | 22 | H H B H B T |
7 | Hodd | 15 | 6 | 4 | 5 | 20 | 24 | -4 | 22 | H B B T H T |
8 | Sogndal | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 24 | 2 | 21 | B T B H H B |
9 | Egersunds IK | 15 | 6 | 3 | 6 | 26 | 28 | -2 | 21 | T H T H B B |
10 | Raufoss | 15 | 4 | 7 | 4 | 25 | 22 | 3 | 19 | H B T H H B |
11 | Moss | 15 | 6 | 1 | 8 | 23 | 32 | -9 | 19 | H T B B B T |
12 | Lyn Oslo | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 20 | 2 | 18 | H T T T T H |
13 | Asane Fotball | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 17 | T H T B H B |
14 | Stabaek | 15 | 3 | 5 | 7 | 18 | 27 | -9 | 14 | H B B B H B |
15 | Mjondalen IF | 15 | 2 | 5 | 8 | 17 | 34 | -17 | 11 | H H B B H T |
16 | Skeid Oslo | 15 | 1 | 6 | 8 | 18 | 28 | -10 | 9 | B B T H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: