Kết quả Notodden FK vs Sandnes Ulf, 18h00 ngày 22/06
Kết quả Notodden FK vs Sandnes Ulf
Đối đầu Notodden FK vs Sandnes Ulf
Phong độ Notodden FK gần đây
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.84O 3
1.00U 3
0.821
3.60X
3.402
1.83Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
0.94O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Notodden FK vs Sandnes Ulf
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 11
-
Notodden FK vs Sandnes Ulf: Diễn biến chính
-
10'Leo Kyvik0-0
-
34'0-0Espen Berger
-
36'0-0Jarmund Oyen Kvernstuen
-
37'Tobias Midtlyng0-0
-
53'0-1
Jonas Brune Aune
-
58'Sondre Lindgren Larsen0-1
-
60'0-2
Endre Osenbroch
-
71'0-3
Ole Sundgot
-
90'0-4
Sander Saugestad
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Notodden FK vs Sandnes Ulf: Số liệu thống kê
-
Notodden FKSandnes Ulf
-
4Phạt góc12
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)10
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút28
-
-
3Sút trúng cầu môn11
-
-
5Sút ra ngoài17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
9Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
43Pha tấn công69
-
-
33Tấn công nguy hiểm76
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation