Phong độ Notodden FK gần đây, KQ Notodden FK mới nhất
Phong độ Notodden FK gần đây
-
13/07/2025Sandnes UlfNotodden FK3 - 0L
-
05/07/2025Notodden FKFlekkeroy IL0 - 0W
-
29/06/2025BrattvagNotodden FK2 - 0L
-
22/06/20251 Notodden FKSandnes Ulf0 - 0L
-
15/06/2025TraffNotodden FK1 - 1D
-
09/06/2025Notodden FKBrann 22 - 0W
-
31/05/2025LyseklosterNotodden FK0 - 0D
-
25/05/2025Notodden FKJerv1 - 1L
-
10/05/2025SandvikensNotodden FK1 - 1D
-
03/05/2025Notodden FKPors Grenland0 - 1W
Thống kê phong độ Notodden FK gần đây, KQ Notodden FK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Notodden FK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Na Uy | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Notodden FK gần đây: theo giải đấu
-
13/07/2025Sandnes UlfNotodden FK3 - 0L
-
05/07/2025Notodden FKFlekkeroy IL0 - 0W
-
29/06/2025BrattvagNotodden FK2 - 0L
-
22/06/20251 Notodden FKSandnes Ulf0 - 0L
-
15/06/2025TraffNotodden FK1 - 1D
-
09/06/2025Notodden FKBrann 22 - 0W
-
31/05/2025LyseklosterNotodden FK0 - 0D
-
25/05/2025Notodden FKJerv1 - 1L
-
10/05/2025SandvikensNotodden FK1 - 1D
-
03/05/2025Notodden FKPors Grenland0 - 1W
- Kết quả Notodden FK mới nhất ở giải Hạng 2 Na Uy
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Notodden FK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Notodden FK (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Notodden FK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: