Kết quả Sandnes Ulf vs Notodden FK, 18h00 ngày 13/07
Kết quả Sandnes Ulf vs Notodden FK
Đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Notodden FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/07/202518:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.84+1.75
0.92O 3.25
0.82U 3.25
0.941
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
0.82+0.75
0.92O 1.25
0.75U 1.25
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Notodden FK
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 14
-
Sandnes Ulf vs Notodden FK: Diễn biến chính
-
27'Endre Osenbroch1-0
-
36'Gullbrandur Oregaard2-0
-
42'2-0Keerat Singh
-
44'Jonas Brune Aune2-0
-
45'Jonas Brune Aune3-0
-
46'Endre Osenbroch4-0
-
49'Espen Berger5-0
-
55'5-0Sondre Svarstad
-
56'Andreas Rosendal Nyhagen6-0
-
74'Adne Gikling Bruseth7-0
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Notodden FK: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfNotodden FK
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
2Việt vị1
-
-
77Pha tấn công110
-
-
43Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 13 | 19 | 31 | B T T T T H |
2 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
3 | Eidsvold Turn | 13 | 8 | 2 | 3 | 29 | 25 | 4 | 26 | T T T T T H |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 13 | 7 | 3 | 3 | 31 | 22 | 9 | 24 | T T T H T B |
5 | Grorud | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 17 | 7 | 23 | T B B H T T |
6 | Honefoss BK | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 22 | 3 | 22 | B T T T B H |
7 | Kjelsas | 13 | 6 | 2 | 5 | 22 | 19 | 3 | 20 | H H B B B T |
8 | Stjordals Blink | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 17 | 1 | 19 | B T B T T H |
9 | Levanger FK | 13 | 4 | 4 | 5 | 22 | 19 | 3 | 16 | H H B B T B |
10 | Follo | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 25 | -7 | 13 | B B T T B B |
11 | Rana FK | 13 | 3 | 2 | 8 | 12 | 21 | -9 | 11 | B H B B T T |
12 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
13 | Strindheim IL | 13 | 3 | 0 | 10 | 13 | 30 | -17 | 9 | B B T B B B |
14 | Asker | 13 | 2 | 3 | 8 | 15 | 34 | -19 | 9 | T B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation