Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sandnes Ulf vs Notodden FK, 18h00 ngày 13/7
Kết quả Sandnes Ulf vs Notodden FK
Đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK
Phong độ Sandnes Ulf gần đây
Phong độ Notodden FK gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Sandnes Ulf vs Notodden FK
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK trước đây
-
22/06/2025Notodden FK0 - 4Sandnes Ulf0 - 0W
-
15/09/2019Sandnes Ulf1 - 0Notodden FK0 - 0W
-
28/07/2019Notodden FK0 - 4Sandnes Ulf0 - 1W
-
23/09/2018Sandnes Ulf1 - 1Notodden FK1 - 0D
-
10/06/2018Notodden FK1 - 0Sandnes Ulf0 - 0L
-
17/08/2008Sandnes Ulf0 - 2Notodden FK0 - 1L
-
27/04/2008Notodden FK2 - 1Sandnes Ulf0 - 1L
-
22/03/2010Notodden FK4 - 1Sandnes Ulf3 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Na Uy | 6 | 2 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sandnes Ulf vs Notodden FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sandnes Ulf (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Sandnes Ulf (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
Thắng: là số trận Sandnes Ulf thắng
Bại: là số trận Sandnes Ulf thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sandnes Ulf và Notodden FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 11 | 9 | 0 | 2 | 25 | 11 | 14 | 27 | B T B T T T |
2 | Tromsdalen | 11 | 7 | 2 | 2 | 20 | 12 | 8 | 23 | B T T H B T |
3 | Eidsvold Turn | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 19 | 3 | 22 | T B T T T T |
4 | Ullensaker/Kisa IL | 11 | 6 | 3 | 2 | 25 | 18 | 7 | 21 | T T T T T H |
5 | Honefoss BK | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | T T B T T T |
6 | Stjordals Blink | 12 | 6 | 0 | 6 | 17 | 16 | 1 | 18 | B B T B T T |
7 | Kjelsas | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | T B H H B B |
8 | Grorud | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 16 | 1 | 17 | T T T B B H |
9 | Levanger FK | 11 | 3 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 13 | T T H H B B |
10 | Follo | 11 | 4 | 1 | 6 | 17 | 21 | -4 | 13 | B B B B T T |
11 | Alta | 11 | 3 | 0 | 8 | 21 | 26 | -5 | 9 | T B B B T B |
12 | Asker | 11 | 2 | 3 | 6 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T T B B B |
13 | Strindheim IL | 12 | 3 | 0 | 9 | 12 | 26 | -14 | 9 | T B B T B B |
14 | Rana FK | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 21 | -11 | 5 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: