Kết quả Sandnes Ulf vs Sandvikens, 19h00 ngày 28/06
-
Thứ bảy, Ngày 28/06/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.78+1.5
0.94O 3.25
0.87U 3.25
0.931
1.22X
5.502
8.50Hiệp 1-0.75
0.88+0.75
0.84O 1.5
1.07U 1.5
0.71 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sandnes Ulf vs Sandvikens
-
Sân vận động: Sandnes Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Na Uy 2025 » vòng 12
-
Sandnes Ulf vs Sandvikens: Diễn biến chính
-
15'Endre Osenbroch1-0
-
20'1-1
Bendik Engen
-
51'Jorgen Galta1-1
-
52'Sander Saugestad2-1
-
76'Ole Sundgot3-1
-
82'Adne Gikling Bruseth4-1
-
90'Ole Sundgot5-1
- BXH Hạng 2 Na Uy
- BXH bóng đá Na Uy mới nhất
-
Sandnes Ulf vs Sandvikens: Số liệu thống kê
-
Sandnes UlfSandvikens
-
6Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị2
-
-
120Pha tấn công113
-
-
67Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 2 Na Uy 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 14 | 11 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 34 | T T T T H T |
2 | Ullensaker/Kisa IL | 14 | 8 | 3 | 3 | 34 | 24 | 10 | 27 | T T H T B T |
3 | Tromsdalen | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 15 | 9 | 27 | T H B T H T |
4 | Eidsvold Turn | 14 | 8 | 3 | 3 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T T T H H |
5 | Kjelsas | 14 | 7 | 2 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B B B T T |
6 | Grorud | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 22 | 3 | 23 | B B H T T B |
7 | Stjordals Blink | 14 | 7 | 1 | 6 | 20 | 17 | 3 | 22 | T B T T H T |
8 | Honefoss BK | 14 | 7 | 1 | 6 | 29 | 27 | 2 | 22 | T T T B H B |
9 | Levanger FK | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 20 | 3 | 17 | H B B T B H |
10 | Follo | 14 | 4 | 1 | 9 | 18 | 27 | -9 | 13 | B T T B B B |
11 | Asker | 14 | 3 | 3 | 8 | 20 | 35 | -15 | 12 | B B B B B T |
12 | Rana FK | 14 | 3 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 11 | H B B T T B |
13 | Alta | 13 | 3 | 1 | 9 | 24 | 30 | -6 | 10 | B B T B B H |
14 | Strindheim IL | 14 | 3 | 0 | 11 | 14 | 34 | -20 | 9 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation