Lịch thi đấu Norddea Hokkaido (W) hôm nay, LTĐ Norddea Hokkaido (W) mới nhất
Lịch thi đấu Norddea Hokkaido (W) mới nhất hôm nay
Lịch thi đấu Norddea Hokkaido (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | VONDS Ichihara (W) | 16 | 9 | 4 | 3 | 35 | 16 | 19 | 31 | T T T H T T |
2 | Kibi International University (W) | 16 | 9 | 3 | 4 | 36 | 17 | 19 | 30 | H T H B B B |
3 | Gunma FC White Star (W) | 16 | 8 | 6 | 2 | 24 | 15 | 9 | 30 | T T H T B B |
4 | Fujizakura Yamanashi (W) | 16 | 8 | 5 | 3 | 24 | 13 | 11 | 29 | H B T T T T |
5 | Diosa Izumo (W) | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 | T T B T H T |
6 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 16 | 5 | 4 | 7 | 26 | 33 | -7 | 19 | B B B H H T |
8 | Diavorosso Hiroshima (W) | 16 | 3 | 7 | 6 | 13 | 23 | -10 | 16 | H H H H H T |
9 | SEISA OSA Rheia (W) | 16 | 2 | 9 | 5 | 21 | 22 | -1 | 15 | H H H H H B |
10 | JFA Academy Fukushima (W) | 16 | 2 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 13 | H H T H T B |
11 | FC Imabari (W) | 15 | 2 | 5 | 8 | 9 | 29 | -20 | 11 | B B H B B B |
12 | Nankatsu (W) | 16 | 2 | 3 | 11 | 15 | 33 | -18 | 9 | H B B B H B |