Lịch thi đấu Jyvaskyla JK hôm nay, LTĐ Jyvaskyla JK mới nhất
Lịch thi đấu Jyvaskyla JK mới nhất hôm nay
-
02/10 19:00Jyvaskyla JKJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 20
-
18/06 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 11
-
25/06 22:30Jyvaskyla JKMP MIKELI? - ?Vòng 11
-
07/07 22:30Inter Turku IIJyvaskyla JK? - ?Vòng 13
-
13/07 21:00Jyvaskyla JKOLS Oulu? - ?Vòng 14
-
19/07 21:00Jyvaskyla JKTampere United? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
02/08 20:00RoPS RovaniemiJyvaskyla JK? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30Jyvaskyla JKEPS Espoo? - ?Vòng 18
-
10/08 21:00Jazz PoriJyvaskyla JK? - ?Vòng 19
-
16/08 22:00Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa? - ?Vòng 20
-
21/08 22:30Jyvaskyla JKAtlantis? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00MP MIKELIJyvaskyla JK? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Jyvaskyla JK mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
02/10 19:00Jyvaskyla JKJakobstads Bollklubb? - ?Vòng 20
-
18/06 22:30Jyvaskyla JKKuPS (Youth)? - ?Vòng 11
-
25/06 22:30Jyvaskyla JKMP MIKELI? - ?Vòng 11
-
07/07 22:30Inter Turku IIJyvaskyla JK? - ?Vòng 13
-
13/07 21:00Jyvaskyla JKOLS Oulu? - ?Vòng 14
-
19/07 21:00Jyvaskyla JKTampere United? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
02/08 20:00RoPS RovaniemiJyvaskyla JK? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30Jyvaskyla JKEPS Espoo? - ?Vòng 18
-
10/08 21:00Jazz PoriJyvaskyla JK? - ?Vòng 19
-
16/08 22:00Jyvaskyla JKPK Keski Uusimaa? - ?Vòng 20
-
21/08 22:30Jyvaskyla JKAtlantis? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00MP MIKELIJyvaskyla JK? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T T H H B B |
6 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
7 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
8 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B H H T B |
9 | KaPa | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 32 | -18 | 5 | B T B B H B |
10 | SalPa | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 12 | -8 | 3 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation