Phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây
-
14/06/2025AtlantisJyvaskyla JK1 - 0L
-
06/06/2025PK Keski UusimaaJyvaskyla JK 11 - 0L
-
02/06/2025Jyvaskyla JKJazz Pori2 - 1W
-
24/05/2025EPS EspooJyvaskyla JK1 - 1L
-
18/05/2025Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi4 - 0W
-
11/05/2025Jyvaskyla JKKPV1 - 0D
-
02/05/2025Tampere UnitedJyvaskyla JK0 - 0L
-
27/04/2025Jyvaskyla JKInter Turku II2 - 1W
-
20/04/2025OLS OuluJyvaskyla JK1 - 1D
-
16/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK3 - 1D
-
Pen [5-4]
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây, KQ Jyvaskyla JK mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Phần Lan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Finland - Kakkonen Lohko | 9 | 3 | 2 | 4 |
Phong độ Jyvaskyla JK gần đây: theo giải đấu
-
16/04/2025KuPS (Youth)Jyvaskyla JK3 - 1D
-
Pen [5-4]
-
14/06/2025AtlantisJyvaskyla JK1 - 0L
-
06/06/2025PK Keski UusimaaJyvaskyla JK 11 - 0L
-
02/06/2025Jyvaskyla JKJazz Pori2 - 1W
-
24/05/2025EPS EspooJyvaskyla JK1 - 1L
-
18/05/2025Jyvaskyla JKRoPS Rovaniemi4 - 0W
-
11/05/2025Jyvaskyla JKKPV1 - 0D
-
02/05/2025Tampere UnitedJyvaskyla JK0 - 0L
-
27/04/2025Jyvaskyla JKInter Turku II2 - 1W
-
20/04/2025OLS OuluJyvaskyla JK1 - 1D
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Phần Lan
- Kết quả Jyvaskyla JK mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Jyvaskyla JK gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jyvaskyla JK (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Jyvaskyla JK (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 10 | 8 | 1 | 1 | 29 | 16 | 13 | 25 | B H T T T T |
2 | Lahti | 10 | 7 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H T T T T |
3 | Ekenas IF Fotboll | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 14 | 5 | 19 | T T H B B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 9 | 5 | 1 | 3 | 22 | 16 | 6 | 16 | T T T H T B |
5 | PK-35 Vantaa | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 11 | 3 | 13 | T T H H B B |
6 | JIPPO | 10 | 2 | 5 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | H B H H B H |
7 | JaPS | 10 | 2 | 4 | 4 | 16 | 23 | -7 | 10 | H B H B H T |
8 | SJK Akatemia | 10 | 2 | 3 | 5 | 15 | 15 | 0 | 9 | B B H H T B |
9 | KaPa | 10 | 1 | 2 | 7 | 14 | 32 | -18 | 5 | B T B B H B |
10 | SalPa | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 12 | -8 | 3 | H B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: